Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,326,984,283.80 |
2 | ETH | 3,198.73 | 1,160,172,169.52 |
3 | BTC | 62,510.58 | 1,142,619,205.19 |
4 | SOL | 135.92 | 451,752,844.50 |
5 | ETHFI | 4.50 | 277,011,520.45 |
6 | PEPE | <0.01 | 255,297,941.95 |
7 | ENA | 0.82 | 121,950,580.35 |
8 | BONK | <0.01 | 100,456,884.10 |
9 | DOGE | 0.14 | 98,942,989.41 |
10 | NEAR | 6.93 | 95,168,342.13 |
11 | XRP | 0.51 | 93,343,543.21 |
12 | OP | 2.58 | 87,284,307.52 |
13 | WIF | 2.64 | 86,927,893.88 |
14 | GLM | 0.54 | 86,004,523.40 |
15 | BOME | <0.01 | 70,240,634.54 |
16 | ETC | 27.52 | 59,198,639.66 |
17 | RUNE | 5.07 | 46,760,227.75 |
18 | AVAX | 33.61 | 44,541,624.25 |
19 | ATA | 0.25 | 41,463,735.91 |
20 | AR | 35.99 | 40,476,457.73 |
21 | WLD | 4.63 | 38,361,141.95 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,811,885.46 |
23 | COS | 0.02 | 34,887,000.66 |
24 | LTC | 83.95 | 34,295,462.66 |
25 | MATIC | 0.71 | 34,264,224.14 |
26 | TRX | 0.12 | 33,523,142.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +15.28 |
2 | GLM | 0.54 | +13.08 |
3 | ETHFI | 4.50 | +8.91 |
4 | ASR | 4.31 | +7.64 |
5 | ATA | 0.25 | +6.59 |
6 | COMBO | 0.80 | +3.85 |
7 | AKRO | <0.01 | +3.60 |
8 | PSG | 5.48 | +3.12 |
9 | LDO | 2.15 | +1.99 |
10 | SEI | 0.62 | +1.59 |
11 | ONG | 0.64 | +0.69 |
12 | FTM | 0.72 | +0.49 |
13 | OM | 0.79 | +0.47 |
14 | AR | 35.99 | +0.46 |
15 | BAR | 2.70 | +0.33 |
16 | ICP | 13.55 | +0.30 |
17 | XNO | 1.20 | +0.25 |
18 | NEO | 18.30 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.62 | -23.90 |
2 | COS | 0.02 | -19.31 |
3 | HIFI | 0.79 | -9.11 |
4 | BONK | <0.01 | -8.75 |
5 | HIGH | 3.96 | -8.42 |
6 | SAGA | 3.56 | -8.31 |
7 | ARKM | 2.03 | -7.81 |
8 | VITE | 0.02 | -7.74 |
9 | PEPE | <0.01 | -7.68 |
10 | PEOPLE | 0.02 | -7.65 |
11 | BLUR | 0.40 | -7.62 |
12 | GNS | 3.29 | -7.48 |
13 | POLYX | 0.38 | -7.37 |
14 | MAGIC | 0.78 | -7.12 |
15 | MEME | 0.03 | -7.01 |
16 | MBOX | 0.35 | -6.91 |
17 | CTK | 0.68 | -6.85 |
18 | PIVX | 0.35 | -6.84 |
19 | ELF | 0.60 | -6.63 |
20 | PUNDIX | 0.63 | -6.61 |
21 | TIA | 9.75 | -6.52 |
22 | IRIS | 0.03 | -6.49 |
23 | ONE | 0.02 | -6.30 |
24 | ENA | 0.82 | -6.29 |
25 | DAR | 0.15 | -6.25 |
26 | BEL | 0.86 | -6.19 |
27 | CFX | 0.23 | -6.16 |
28 | RVN | 0.03 | -6.08 |
29 | XVG | <0.01 | -6.05 |
30 | WLD | 4.63 | -6.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận