Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.00 | 1,365,060,425.50 |
2 | BTC | 62,339.88 | 1,294,569,743.41 |
3 | ETH | 3,172.71 | 1,288,565,520.22 |
4 | SOL | 135.12 | 432,314,912.48 |
5 | ETHFI | 4.46 | 260,501,022.96 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,657,410.75 |
7 | XRP | 0.51 | 152,200,330.01 |
8 | DOGE | 0.14 | 142,978,586.71 |
9 | ENA | 0.79 | 127,368,830.68 |
10 | WIF | 2.73 | 97,060,468.49 |
11 | GLM | 0.53 | 91,960,502.35 |
12 | NEAR | 6.85 | 89,387,983.50 |
13 | BONK | <0.01 | 84,262,672.11 |
14 | OP | 2.47 | 83,627,184.92 |
15 | BOME | <0.01 | 66,674,045.06 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,771,888.10 |
17 | AVAX | 33.27 | 49,343,076.23 |
18 | ETC | 27.27 | 43,011,472.32 |
19 | AR | 35.94 | 40,896,628.83 |
20 | TRX | 0.12 | 40,751,829.01 |
21 | ATA | 0.25 | 40,155,643.22 |
22 | LTC | 83.52 | 39,954,329.59 |
23 | FLOKI | <0.01 | 39,498,115.08 |
24 | WLD | 4.62 | 39,434,877.84 |
25 | WAVES | 2.85 | 38,656,075.91 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,007,301.77 |
27 | SEI | 0.61 | 36,978,913.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.85 | +18.72 |
2 | GLM | 0.53 | +12.94 |
3 | OAX | 0.23 | +10.48 |
4 | MLN | 22.40 | +5.76 |
5 | LDO | 2.15 | +4.42 |
6 | AKRO | <0.01 | +3.80 |
7 | ASR | 4.09 | +3.57 |
8 | AR | 35.94 | +3.43 |
9 | ETHFI | 4.46 | +2.56 |
10 | W | 0.61 | +2.19 |
11 | ATA | 0.25 | +1.86 |
12 | COMBO | 0.80 | +1.59 |
13 | OOKI | <0.01 | +1.58 |
14 | BAR | 2.70 | +1.16 |
15 | SEI | 0.61 | +0.93 |
16 | SANTOS | 6.40 | +0.52 |
17 | BNX | 0.97 | +0.39 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.58 |
2 | GAL | 3.63 | -19.88 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.99 |
4 | REI | 0.08 | -10.28 |
5 | SAGA | 3.51 | -10.20 |
6 | FARM | 78.33 | -9.25 |
7 | SSV | 48.03 | -9.10 |
8 | DYM | 3.42 | -8.86 |
9 | CFX | 0.22 | -8.54 |
10 | ARKM | 1.94 | -8.30 |
11 | MKR | 2,799.00 | -8.17 |
12 | ONG | 0.63 | -8.03 |
13 | TAO | 391.20 | -7.95 |
14 | VITE | 0.02 | -7.77 |
15 | GALA | 0.04 | -7.73 |
16 | PEOPLE | 0.02 | -7.57 |
17 | CHR | 0.30 | -7.43 |
18 | MBOX | 0.34 | -7.39 |
19 | YGG | 0.82 | -7.39 |
20 | ELF | 0.59 | -7.38 |
21 | HIFI | 0.78 | -7.37 |
22 | NULS | 0.60 | -7.33 |
23 | BEL | 0.83 | -7.27 |
24 | ACE | 5.12 | -7.26 |
25 | POLYX | 0.37 | -7.23 |
26 | NMR | 23.80 | -7.21 |
27 | MAGIC | 0.76 | -7.20 |
28 | OP | 2.47 | -7.16 |
29 | FLM | 0.09 | -7.06 |
30 | LOOM | 0.09 | -6.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận