Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,794.35 | 3,525,932,136.04 |
2 | BTC | 70,154.93 | 3,447,806,098.83 |
3 | ARS | 1,183.30 | 2,989,595,771.00 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,163,050,837.81 |
5 | SOL | 178.58 | 848,022,502.03 |
6 | DOGE | 0.17 | 404,483,605.73 |
7 | BONK | <0.01 | 295,205,280.69 |
8 | XRP | 0.54 | 261,983,745.92 |
9 | WIF | 2.77 | 232,215,193.18 |
10 | BOME | 0.01 | 190,980,709.48 |
11 | ENA | 0.89 | 185,845,172.50 |
12 | FLOKI | <0.01 | 165,055,826.38 |
13 | GALA | 0.04 | 138,735,812.41 |
14 | ENS | 21.81 | 130,121,990.80 |
15 | AVAX | 41.15 | 121,834,157.96 |
16 | NEAR | 7.82 | 121,260,772.88 |
17 | OP | 2.83 | 117,452,442.52 |
18 | ETHFI | 4.17 | 117,028,185.73 |
19 | RNDR | 11.16 | 112,550,992.83 |
20 | PEOPLE | 0.05 | 108,835,627.82 |
21 | WLD | 5.11 | 107,870,983.14 |
22 | RUNE | 6.81 | 102,005,518.30 |
23 | LDO | 2.23 | 101,887,472.87 |
24 | ETC | 31.68 | 92,988,607.81 |
25 | LINK | 16.82 | 90,455,736.67 |
26 | PENDLE | 6.40 | 84,869,381.21 |
27 | FTM | 0.88 | 81,153,365.87 |
28 | LTC | 88.32 | 78,870,705.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.81 | +24.91 |
2 | PEPE | <0.01 | +24.31 |
3 | REQ | 0.16 | +20.63 |
4 | EDU | 0.67 | +17.25 |
5 | AUCTION | 18.19 | +14.48 |
6 | XAI | 0.75 | +12.86 |
7 | PEOPLE | 0.05 | +11.55 |
8 | SKL | 0.09 | +11.42 |
9 | BNX | 1.18 | +8.72 |
10 | FLOKI | <0.01 | +7.94 |
11 | STMX | <0.01 | +7.84 |
12 | PENDLE | 6.40 | +7.46 |
13 | CYBER | 8.97 | +7.42 |
14 | AEVO | 0.93 | +7.15 |
15 | LDO | 2.23 | +6.61 |
16 | ENJ | 0.36 | +6.13 |
17 | ENA | 0.89 | +6.06 |
18 | CVX | 2.73 | +5.97 |
19 | DIA | 0.52 | +5.67 |
20 | ADX | 0.22 | +5.39 |
21 | RPL | 21.75 | +5.28 |
22 | LRC | 0.29 | +5.17 |
23 | WAN | 0.27 | +4.76 |
24 | BONK | <0.01 | +4.72 |
25 | ONE | 0.02 | +4.50 |
26 | RONIN | 3.13 | +4.44 |
27 | TAO | 424.00 | +4.33 |
28 | DATA | 0.06 | +4.31 |
29 | LTO | 0.21 | +4.17 |
30 | ETHFI | 4.17 | +4.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FIS | 0.49 | -9.03 |
2 | AXL | 0.98 | -8.73 |
3 | RSR | <0.01 | -8.26 |
4 | LSK | 1.70 | -7.88 |
5 | HIGH | 4.09 | -7.56 |
6 | RUNE | 6.81 | -6.68 |
7 | CVP | 0.39 | -6.35 |
8 | FIO | 0.03 | -6.24 |
9 | JTO | 4.23 | -5.98 |
10 | JOE | 0.51 | -5.79 |
11 | CHESS | 0.19 | -5.77 |
12 | UNFI | 4.85 | -5.71 |
13 | NEAR | 7.82 | -5.61 |
14 | AR | 44.41 | -5.56 |
15 | POLYX | 0.44 | -5.43 |
16 | CREAM | 74.45 | -4.92 |
17 | CHR | 0.35 | -4.62 |
18 | BEAMX | 0.03 | -4.53 |
19 | SOL | 178.58 | -4.51 |
20 | ROSE | 0.09 | -4.32 |
21 | GNO | 337.00 | -4.04 |
22 | BICO | 0.53 | -3.97 |
23 | ONG | 0.49 | -3.89 |
24 | FTM | 0.88 | -3.78 |
25 | POLS | 0.71 | -3.67 |
26 | LAZIO | 2.70 | -3.60 |
27 | SSV | 46.08 | -3.54 |
28 | TFUEL | 0.11 | -3.54 |
29 | STG | 0.45 | -3.51 |
30 | PYTH | 0.46 | -3.38 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận