Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,178.85 | 4,864,628,072.98 |
2 | ETH | 3,816.62 | 4,516,447,233.14 |
3 | ARS | 1,136.70 | 2,549,731,018.70 |
4 | SOL | 180.93 | 1,115,767,329.25 |
5 | PEPE | <0.01 | 928,559,894.80 |
6 | DOGE | 0.17 | 390,014,647.31 |
7 | BONK | <0.01 | 304,356,363.01 |
8 | XRP | 0.55 | 291,109,030.12 |
9 | WIF | 2.85 | 252,251,988.74 |
10 | GALA | 0.04 | 228,094,015.37 |
11 | ENA | 0.88 | 202,635,179.62 |
12 | BOME | 0.01 | 162,918,548.97 |
13 | AVAX | 41.28 | 153,619,817.77 |
14 | NEAR | 8.11 | 147,471,086.10 |
15 | ETHFI | 4.16 | 137,713,132.28 |
16 | RUNE | 6.95 | 133,211,484.68 |
17 | FLOKI | <0.01 | 130,571,996.15 |
18 | RNDR | 11.01 | 127,440,664.50 |
19 | FTM | 0.91 | 127,096,714.72 |
20 | OP | 3.00 | 124,983,248.47 |
21 | LDO | 2.35 | 117,247,211.05 |
22 | ETC | 32.71 | 116,447,217.63 |
23 | LINK | 16.96 | 114,167,157.92 |
24 | WLD | 5.16 | 109,389,885.14 |
25 | ENS | 21.74 | 104,877,784.92 |
26 | PENDLE | 6.16 | 98,763,303.77 |
27 | ADA | 0.51 | 88,222,773.94 |
28 | FIL | 6.25 | 83,636,586.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 21.74 | +49.93 |
2 | METIS | 80.47 | +36.88 |
3 | LDO | 2.35 | +36.34 |
4 | BONK | <0.01 | +34.90 |
5 | PEPE | <0.01 | +34.33 |
6 | AUCTION | 17.95 | +29.42 |
7 | REZ | 0.13 | +28.72 |
8 | ETHFI | 4.16 | +25.23 |
9 | UNI | 9.55 | +24.35 |
10 | ETH | 3,816.62 | +23.68 |
11 | WBETH | 3,960.15 | +23.37 |
12 | BLUR | 0.44 | +23.28 |
13 | XAI | 0.73 | +23.02 |
14 | ENA | 0.88 | +22.77 |
15 | SKL | 0.09 | +22.27 |
16 | CYBER | 8.92 | +20.35 |
17 | WNXM | 80.89 | +19.78 |
18 | LRC | 0.30 | +19.62 |
19 | OP | 3.00 | +19.25 |
20 | BAL | 4.02 | +19.17 |
21 | CRV | 0.49 | +17.97 |
22 | ACE | 5.26 | +17.63 |
23 | ILV | 96.96 | +17.40 |
24 | SUSHI | 1.23 | +17.35 |
25 | EDU | 0.61 | +17.21 |
26 | SNX | 3.02 | +17.17 |
27 | TAO | 431.50 | +17.13 |
28 | ETC | 32.71 | +17.11 |
29 | STRK | 1.26 | +16.88 |
30 | MAGIC | 0.80 | +16.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận