Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,300.00 | 1,284,500,123.80 |
2 | ![]() |
4,060.00 | 532,955,487.00 |
3 | ![]() |
64,116.63 | 388,013,319.57 |
4 | ![]() |
3,478.79 | 338,019,872.12 |
5 | ![]() |
<0.01 | 168,043,321.18 |
6 | ![]() |
131.25 | 146,563,614.46 |
7 | ![]() |
1.64 | 118,827,733.20 |
8 | ![]() |
0.09 | 101,139,633.16 |
9 | ![]() |
0.57 | 61,534,774.33 |
10 | ![]() |
25.12 | 60,012,189.64 |
11 | ![]() |
40.03 | 50,314,904.24 |
12 | ![]() |
<0.01 | 44,539,154.78 |
13 | ![]() |
0.12 | 42,988,545.01 |
14 | ![]() |
3.44 | 41,527,150.36 |
15 | ![]() |
2.86 | 39,207,680.77 |
16 | ![]() |
0.03 | 38,846,579.11 |
17 | ![]() |
<0.01 | 37,033,158.96 |
18 | ![]() |
5.21 | 36,328,110.01 |
19 | ![]() |
0.48 | 36,119,018.11 |
20 | ![]() |
0.30 | 29,771,084.57 |
21 | ![]() |
0.17 | 29,426,837.59 |
22 | ![]() |
<0.01 | 28,548,084.22 |
23 | ![]() |
2.87 | 26,979,025.30 |
24 | ![]() |
2.09 | 25,769,387.65 |
25 | ![]() |
23.51 | 25,626,153.97 |
26 | ![]() |
0.57 | 24,553,694.47 |
27 | ![]() |
2,329.00 | 24,227,387.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4.70 | +13.94 |
2 | ![]() |
66.25 | +10.00 |
3 | ![]() |
0.09 | +6.59 |
4 | ![]() |
3.18 | +4.60 |
5 | ![]() |
0.30 | +4.45 |
6 | ![]() |
0.08 | +3.72 |
7 | ![]() |
<0.01 | +3.18 |
8 | ![]() |
72.68 | +2.95 |
9 | ![]() |
1.17 | +2.81 |
10 | ![]() |
23.67 | +2.03 |
11 | ![]() |
0.74 | +1.87 |
12 | ![]() |
0.53 | +1.82 |
13 | ![]() |
5.21 | +1.30 |
14 | ![]() |
2.00 | +1.11 |
15 | ![]() |
2.27 | +0.93 |
16 | ![]() |
5,841.00 | +0.90 |
17 | ![]() |
9.98 | +0.89 |
18 | ![]() |
28.22 | +0.86 |
19 | ![]() |
0.78 | +0.78 |
20 | ![]() |
1.06 | +0.73 |
21 | ![]() |
81.45 | +0.68 |
22 | ![]() |
0.15 | +0.55 |
23 | ![]() |
0.17 | +0.46 |
24 | ![]() |
0.90 | +0.39 |
25 | ![]() |
18.69 | +0.32 |
26 | ![]() |
0.17 | +0.17 |
27 | ![]() |
1.00 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.30 | -24.22 |
2 | ![]() |
0.57 | -14.06 |
3 | ![]() |
2.86 | -11.57 |
4 | ![]() |
3.44 | -8.34 |
5 | ![]() |
1.64 | -7.61 |
6 | ![]() |
0.13 | -7.59 |
7 | ![]() |
1.37 | -7.11 |
8 | ![]() |
0.22 | -7.03 |
9 | ![]() |
0.17 | -6.91 |
10 | ![]() |
0.60 | -6.87 |
11 | ![]() |
23.51 | -6.85 |
12 | ![]() |
0.64 | -6.76 |
13 | ![]() |
0.50 | -6.72 |
14 | ![]() |
0.58 | -6.68 |
15 | ![]() |
<0.01 | -6.53 |
16 | ![]() |
0.05 | -6.39 |
17 | ![]() |
0.13 | -6.36 |
18 | ![]() |
0.12 | -6.34 |
19 | ![]() |
0.03 | -6.19 |
20 | ![]() |
<0.01 | -6.18 |
21 | ![]() |
2.97 | -6.11 |
22 | ![]() |
40.03 | -5.99 |
23 | ![]() |
0.01 | -5.71 |
24 | ![]() |
<0.01 | -5.64 |
25 | ![]() |
0.13 | -5.44 |
26 | ![]() |
0.07 | -5.43 |
27 | ![]() |
2,329.00 | -5.21 |
28 | ![]() |
0.14 | -5.12 |
29 | ![]() |
3.24 | -5.04 |
30 | ![]() |
0.05 | -5.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận