Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,083.24 | 3,109,001,471.40 |
2 | ARS | 1,323.40 | 2,514,461,916.10 |
3 | ETH | 3,375.52 | 1,712,482,443.92 |
4 | COP | 4,019.00 | 787,609,345.00 |
5 | SOL | 135.80 | 699,117,936.64 |
6 | PEPE | <0.01 | 439,427,873.18 |
7 | WIF | 1.89 | 315,041,483.88 |
8 | XRP | 0.48 | 160,482,251.83 |
9 | DOGE | 0.12 | 149,612,131.34 |
10 | ORDI | 35.98 | 143,183,123.58 |
11 | LISTA | 0.71 | 133,984,113.51 |
12 | NEAR | 5.55 | 126,628,503.92 |
13 | FLOKI | <0.01 | 92,911,859.34 |
14 | FTM | 0.60 | 88,196,971.07 |
15 | PEOPLE | 0.09 | 83,571,154.63 |
16 | AVAX | 25.12 | 76,587,825.99 |
17 | LDO | 2.40 | 75,881,194.08 |
18 | ZK | 0.17 | 71,208,294.54 |
19 | RNDR | 7.68 | 66,367,973.82 |
20 | BONK | <0.01 | 64,505,142.20 |
21 | RUNE | 4.14 | 63,905,059.62 |
22 | BOME | <0.01 | 55,812,608.82 |
23 | LINK | 14.00 | 53,561,270.81 |
24 | IO | 3.30 | 51,099,431.98 |
25 | INJ | 22.98 | 50,514,501.78 |
26 | LTC | 70.49 | 50,464,847.29 |
27 | WLD | 2.95 | 48,530,667.75 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WIF | 1.89 | +23.23 |
2 | LISTA | 0.71 | +21.92 |
3 | OCEAN | 0.70 | +21.12 |
4 | AGIX | 0.69 | +20.79 |
5 | ARKM | 2.00 | +19.00 |
6 | BONK | <0.01 | +17.29 |
7 | LDO | 2.40 | +15.53 |
8 | INJ | 22.98 | +14.61 |
9 | AAVE | 90.81 | +14.46 |
10 | TIA | 6.82 | +13.86 |
11 | FLOKI | <0.01 | +13.55 |
12 | AR | 29.13 | +12.78 |
13 | RNDR | 7.68 | +12.26 |
14 | OM | 0.72 | +11.77 |
15 | SAGA | 1.49 | +11.71 |
16 | PEPE | <0.01 | +11.58 |
17 | PORTAL | 0.50 | +11.50 |
18 | PIVX | 0.27 | +11.37 |
19 | TRU | 0.14 | +10.42 |
20 | APE | 0.97 | +10.06 |
21 | BOME | <0.01 | +10.05 |
22 | CFX | 0.15 | +9.87 |
23 | PEOPLE | 0.09 | +9.82 |
24 | REN | 0.05 | +9.82 |
25 | EDU | 0.61 | +9.81 |
26 | DOCK | 0.02 | +9.73 |
27 | SEI | 0.37 | +9.71 |
28 | UNFI | 5.05 | +9.70 |
29 | AUCTION | 16.52 | +9.62 |
30 | VITE | 0.02 | +9.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 71.63 | -6.91 |
2 | KP3R | 59.80 | -5.38 |
3 | GNO | 293.80 | -3.48 |
4 | POLYX | 0.30 | -2.61 |
5 | SUN | 0.01 | -2.60 |
6 | BAKE | 0.28 | -2.30 |
7 | BTC | 61,083.24 | -2.04 |
8 | ORDI | 35.98 | -1.96 |
9 | WBTC | 61,194.69 | -1.85 |
10 | CVX | 3.03 | -1.72 |
11 | BNX | 1.02 | -1.57 |
12 | NEXO | 1.15 | -1.20 |
13 | MTL | 1.38 | -1.07 |
14 | ONG | 0.36 | -0.67 |
15 | COMBO | 0.64 | -0.67 |
16 | LTC | 70.49 | -0.59 |
17 | MKR | 2,219.00 | -0.49 |
18 | PAXG | 2,306.00 | -0.17 |
19 | ETH | 3,375.52 | -0.14 |
20 | WBETH | 3,513.03 | -0.12 |
21 | 1000SATS | <0.01 | -0.06 |
22 | NTRN | 0.45 | -0.02 |
23 | USDP | 1.00 | -0.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận