Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,938.78 | 2,242,959,482.34 |
2 | ARS | 1,050.40 | 1,422,389,091.10 |
3 | ETH | 3,154.90 | 1,277,709,416.51 |
4 | SOL | 147.03 | 893,196,223.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 509,796,092.22 |
6 | WIF | 3.03 | 322,678,225.95 |
7 | XRP | 0.52 | 224,371,164.47 |
8 | DOGE | 0.15 | 212,484,170.65 |
9 | HBAR | 0.12 | 208,060,923.45 |
10 | NEAR | 7.13 | 170,428,626.51 |
11 | BONK | <0.01 | 154,554,292.94 |
12 | ENA | 0.88 | 148,299,484.48 |
13 | BOME | 0.01 | 139,315,083.79 |
14 | RUNE | 5.50 | 108,994,048.41 |
15 | COS | 0.02 | 102,127,631.11 |
16 | FLOKI | <0.01 | 99,092,978.46 |
17 | WLD | 5.01 | 93,315,378.74 |
18 | AVAX | 35.60 | 86,289,401.80 |
19 | LTC | 83.54 | 77,795,409.77 |
20 | EOS | 0.86 | 74,872,544.51 |
21 | LINK | 14.64 | 69,684,093.95 |
22 | FTM | 0.75 | 64,025,529.67 |
23 | ADA | 0.47 | 55,879,116.28 |
24 | MATIC | 0.72 | 55,859,740.51 |
25 | TRX | 0.12 | 54,743,390.30 |
26 | ORDI | 43.63 | 54,265,763.68 |
27 | RNDR | 8.55 | 52,900,364.76 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +19.52 |
2 | W | 0.64 | +14.57 |
3 | LEVER | <0.01 | +9.63 |
4 | LSK | 1.83 | +9.45 |
5 | NULS | 0.69 | +8.74 |
6 | HIGH | 3.40 | +8.14 |
7 | PEPE | <0.01 | +7.93 |
8 | FARM | 83.07 | +6.05 |
9 | MBOX | 0.38 | +5.90 |
10 | ACH | 0.04 | +5.78 |
11 | SEI | 0.63 | +4.93 |
12 | SANTOS | 6.67 | +4.48 |
13 | TFUEL | 0.12 | +4.37 |
14 | BNX | 1.02 | +3.83 |
15 | CFX | 0.26 | +3.80 |
16 | BONK | <0.01 | +3.77 |
17 | ATM | 3.32 | +3.29 |
18 | JUV | 2.71 | +2.88 |
19 | ARKM | 2.18 | +2.86 |
20 | TRX | 0.12 | +2.84 |
21 | ANKR | 0.05 | +2.79 |
22 | EOS | 0.86 | +2.76 |
23 | UNI | 7.98 | +2.73 |
24 | SSV | 45.87 | +2.50 |
25 | CHR | 0.33 | +2.48 |
26 | ASR | 4.30 | +2.38 |
27 | CITY | 3.43 | +2.30 |
28 | SYS | 0.23 | +2.24 |
29 | SUSHI | 1.04 | +2.16 |
30 | THETA | 2.42 | +2.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -26.19 |
2 | GAL | 4.29 | -14.58 |
3 | KP3R | 74.79 | -8.75 |
4 | WIF | 3.03 | -8.25 |
5 | IMX | 2.10 | -7.95 |
6 | DODO | 0.19 | -7.60 |
7 | LTO | 0.19 | -7.46 |
8 | AXL | 1.13 | -6.87 |
9 | ALGO | 0.20 | -6.78 |
10 | POLS | 0.79 | -6.50 |
11 | RPL | 22.05 | -6.49 |
12 | RONIN | 3.10 | -6.23 |
13 | WOO | 0.32 | -6.22 |
14 | PHA | 0.20 | -6.21 |
15 | PORTAL | 0.95 | -6.12 |
16 | YGG | 0.93 | -6.03 |
17 | STRK | 1.19 | -5.99 |
18 | REI | 0.08 | -5.92 |
19 | BICO | 0.50 | -5.81 |
20 | HBAR | 0.12 | -5.68 |
21 | BAR | 2.82 | -5.65 |
22 | XVS | 10.55 | -5.64 |
23 | AXS | 7.36 | -5.51 |
24 | AGIX | 0.95 | -5.47 |
25 | IQ | <0.01 | -5.39 |
26 | QKC | 0.01 | -5.30 |
27 | ASTR | 0.11 | -5.21 |
28 | XEM | 0.04 | -5.19 |
29 | COMBO | 0.72 | -5.13 |
30 | XNO | 1.17 | -5.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận