Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 69,625.68 | 3,073,926,119.49 |
2 | ETH | 3,637.95 | 2,617,060,245.72 |
3 | ARS | 1,135.40 | 1,779,885,578.80 |
4 | SOL | 186.15 | 973,596,060.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 474,944,094.17 |
6 | WIF | 2.79 | 237,346,316.03 |
7 | DOGE | 0.16 | 198,425,177.79 |
8 | XRP | 0.53 | 193,705,978.64 |
9 | GALA | 0.04 | 155,446,375.69 |
10 | RUNE | 7.19 | 155,162,708.54 |
11 | NEAR | 8.20 | 126,246,265.88 |
12 | BONK | <0.01 | 125,652,827.00 |
13 | FTM | 0.91 | 114,696,754.44 |
14 | ENA | 0.83 | 106,988,722.61 |
15 | LINK | 17.19 | 103,905,067.47 |
16 | RNDR | 10.89 | 95,227,316.13 |
17 | BOME | 0.01 | 94,949,221.09 |
18 | AVAX | 39.29 | 94,162,981.80 |
19 | PENDLE | 6.04 | 77,804,836.71 |
20 | PYTH | 0.46 | 75,510,317.67 |
21 | FLOKI | <0.01 | 75,089,315.29 |
22 | OP | 2.89 | 71,851,666.49 |
23 | ETHFI | 4.09 | 70,007,831.05 |
24 | WLD | 5.05 | 65,843,831.43 |
25 | ADA | 0.50 | 65,376,667.85 |
26 | UNFI | 5.12 | 64,975,361.54 |
27 | ETC | 32.35 | 63,163,923.89 |
28 | FIL | 6.18 | 60,450,661.69 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 75.50 | +27.34 |
2 | ETHFI | 4.09 | +25.56 |
3 | PENDLE | 6.04 | +25.37 |
4 | ENS | 17.69 | +22.68 |
5 | UNI | 9.30 | +21.12 |
6 | UNFI | 5.12 | +20.71 |
7 | LDO | 2.08 | +19.24 |
8 | PYTH | 0.46 | +18.97 |
9 | PEPE | <0.01 | +18.81 |
10 | ETH | 3,637.95 | +18.30 |
11 | WBETH | 3,766.82 | +18.06 |
12 | GNO | 347.80 | +17.74 |
13 | OP | 2.89 | +17.41 |
14 | GMX | 33.88 | +17.31 |
15 | ETC | 32.35 | +16.70 |
16 | WNXM | 77.72 | +16.04 |
17 | BEAMX | 0.03 | +15.83 |
18 | BONK | <0.01 | +15.82 |
19 | ENA | 0.83 | +15.71 |
20 | ILV | 93.53 | +14.82 |
21 | INJ | 27.83 | +14.62 |
22 | MKR | 3,164.00 | +14.02 |
23 | MAV | 0.40 | +13.92 |
24 | THETA | 2.45 | +13.91 |
25 | BAL | 3.89 | +13.79 |
26 | RSR | <0.01 | +13.50 |
27 | SNX | 2.91 | +13.49 |
28 | AAVE | 96.69 | +13.35 |
29 | OMNI | 15.56 | +13.16 |
30 | MAGIC | 0.76 | +13.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận