Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.40 | 1,338,454,295.30 |
2 | ETH | 3,199.69 | 1,104,811,557.92 |
3 | BTC | 62,650.11 | 1,094,680,537.95 |
4 | SOL | 136.26 | 432,662,518.46 |
5 | ETHFI | 4.47 | 273,355,990.07 |
6 | PEPE | <0.01 | 257,842,652.19 |
7 | ENA | 0.82 | 124,211,794.29 |
8 | BONK | <0.01 | 101,455,641.45 |
9 | DOGE | 0.14 | 92,927,982.95 |
10 | NEAR | 6.91 | 92,784,430.48 |
11 | OP | 2.61 | 86,610,877.77 |
12 | XRP | 0.51 | 85,734,577.76 |
13 | WIF | 2.62 | 85,503,421.50 |
14 | GLM | 0.55 | 84,865,018.57 |
15 | BOME | <0.01 | 72,843,141.38 |
16 | ETC | 27.59 | 59,635,381.62 |
17 | RUNE | 5.07 | 45,175,741.05 |
18 | AVAX | 33.58 | 43,785,306.47 |
19 | ATA | 0.25 | 41,725,912.33 |
20 | AR | 35.40 | 41,530,185.01 |
21 | WLD | 4.63 | 39,533,653.42 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,810,007.41 |
23 | COS | 0.02 | 35,610,283.02 |
24 | MATIC | 0.72 | 33,429,049.56 |
25 | LTC | 83.84 | 33,162,355.78 |
26 | SSV | 51.79 | 32,322,687.24 |
27 | TRX | 0.12 | 32,212,643.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.73 | -23.19 |
2 | COS | 0.02 | -19.34 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.97 |
4 | ARKM | 2.00 | -10.25 |
5 | VITE | 0.02 | -8.93 |
6 | POLYX | 0.38 | -8.50 |
7 | SAGA | 3.59 | -8.13 |
8 | BONK | <0.01 | -8.06 |
9 | PIVX | 0.35 | -8.00 |
10 | GNS | 3.29 | -7.88 |
11 | CTK | 0.67 | -7.87 |
12 | CTXC | 0.31 | -7.58 |
13 | RARE | 0.11 | -7.57 |
14 | TIA | 9.70 | -7.53 |
15 | MEME | 0.03 | -7.53 |
16 | PEOPLE | 0.02 | -7.51 |
17 | MBOX | 0.35 | -7.48 |
18 | HIFI | 0.79 | -7.44 |
19 | MAGIC | 0.78 | -7.44 |
20 | GLMR | 0.30 | -7.40 |
21 | BEL | 0.85 | -7.39 |
22 | XVG | <0.01 | -7.36 |
23 | KEY | <0.01 | -7.24 |
24 | NFP | 0.43 | -7.22 |
25 | ACE | 5.27 | -7.17 |
26 | PUNDIX | 0.63 | -7.14 |
27 | AGLD | 1.11 | -7.11 |
28 | MANTA | 1.74 | -7.11 |
29 | ELF | 0.60 | -7.03 |
30 | BLUR | 0.40 | -6.99 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận