Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,183.99 | 4,426,152,738.62 |
2 | ARS | 1,084.80 | 2,177,544,808.60 |
3 | ETH | 2,872.53 | 1,898,097,077.92 |
4 | SOL | 121.01 | 882,973,439.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 407,267,031.31 |
6 | DOGE | 0.12 | 308,931,835.88 |
7 | XRP | 0.49 | 243,100,684.77 |
8 | ENA | 0.81 | 199,977,207.66 |
9 | WIF | 2.32 | 176,115,476.36 |
10 | ETHFI | 3.67 | 148,957,145.81 |
11 | ORDI | 32.67 | 131,707,861.03 |
12 | NEAR | 6.01 | 123,079,491.91 |
13 | BONK | <0.01 | 112,665,489.83 |
14 | BOME | <0.01 | 107,052,752.35 |
15 | RUNE | 4.63 | 104,388,583.82 |
16 | AVAX | 31.24 | 104,015,926.03 |
17 | OP | 2.52 | 101,768,422.65 |
18 | TRX | 0.12 | 90,600,101.57 |
19 | WLD | 4.36 | 73,128,815.04 |
20 | SUI | 1.10 | 71,175,338.82 |
21 | ADA | 0.43 | 70,652,104.74 |
22 | AR | 27.69 | 68,339,031.23 |
23 | FIL | 5.34 | 63,967,027.62 |
24 | ATOM | 8.36 | 63,242,389.39 |
25 | RNDR | 7.10 | 62,918,284.38 |
26 | LINK | 12.70 | 62,901,211.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -19.38 |
2 | AR | 27.69 | -18.86 |
3 | ORDI | 32.67 | -18.18 |
4 | COMBO | 0.63 | -16.06 |
5 | POND | 0.02 | -15.75 |
6 | PROM | 8.06 | -15.05 |
7 | AMP | <0.01 | -14.73 |
8 | ANKR | 0.04 | -14.45 |
9 | STX | 2.00 | -14.23 |
10 | ONG | 0.53 | -14.10 |
11 | ORN | 1.37 | -13.30 |
12 | ATA | 0.20 | -13.07 |
13 | NULS | 0.52 | -13.03 |
14 | RPL | 17.90 | -12.90 |
15 | PEPE | <0.01 | -12.64 |
16 | SAGA | 2.93 | -12.63 |
17 | NEO | 15.60 | -12.26 |
18 | OMNI | 17.13 | -12.24 |
19 | ELF | 0.50 | -12.20 |
20 | ERN | 3.48 | -12.13 |
21 | GAS | 4.63 | -11.39 |
22 | YGG | 0.71 | -11.27 |
23 | WAVES | 2.13 | -11.26 |
24 | DOGE | 0.12 | -11.21 |
25 | 1000SATS | <0.01 | -11.20 |
26 | BSW | 0.07 | -11.19 |
27 | ASR | 3.53 | -11.10 |
28 | REQ | 0.11 | -11.08 |
29 | BETA | 0.06 | -11.03 |
30 | QTUM | 3.42 | -11.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận