Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.20 | 1,397,419,290.50 |
2 | BTC | 64,619.58 | 1,257,632,103.94 |
3 | ETH | 3,167.15 | 693,255,604.81 |
4 | DOGE | 0.16 | 324,925,032.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 324,699,545.13 |
6 | SOL | 147.58 | 313,817,878.67 |
7 | WIF | 3.28 | 171,764,420.05 |
8 | BOME | 0.01 | 119,635,791.84 |
9 | WLD | 5.73 | 112,737,715.89 |
10 | RNDR | 9.78 | 95,467,182.97 |
11 | BONK | <0.01 | 87,070,022.68 |
12 | AVAX | 37.49 | 85,507,887.64 |
13 | NEAR | 7.47 | 81,232,035.61 |
14 | ENA | 0.82 | 77,094,356.60 |
15 | AR | 40.53 | 75,943,283.43 |
16 | ETHFI | 4.12 | 75,349,374.28 |
17 | FLOKI | <0.01 | 72,392,555.88 |
18 | XRP | 0.53 | 63,149,023.04 |
19 | ARKM | 2.67 | 59,960,098.16 |
20 | GLM | 0.63 | 56,997,659.69 |
21 | SUI | 1.11 | 55,882,733.64 |
22 | OP | 2.95 | 45,571,064.70 |
23 | RUNE | 5.34 | 38,651,040.65 |
24 | ORDI | 40.57 | 36,889,244.53 |
25 | AGIX | 0.98 | 34,452,123.51 |
26 | ADA | 0.46 | 30,446,557.97 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.67 | +18.06 |
2 | NFP | 0.52 | +17.84 |
3 | AR | 40.53 | +15.62 |
4 | GLM | 0.63 | +13.18 |
5 | CTXC | 0.36 | +12.17 |
6 | WLD | 5.73 | +11.84 |
7 | AI | 1.18 | +11.79 |
8 | RNDR | 9.78 | +11.70 |
9 | RSR | <0.01 | +9.42 |
10 | NEAR | 7.47 | +9.41 |
11 | VANRY | 0.19 | +9.39 |
12 | IQ | 0.01 | +9.17 |
13 | AGIX | 0.98 | +8.88 |
14 | OCEAN | 0.99 | +8.70 |
15 | JASMY | 0.02 | +8.37 |
16 | PDA | 0.09 | +7.85 |
17 | NMR | 27.03 | +7.82 |
18 | POND | 0.02 | +7.63 |
19 | YGG | 0.89 | +7.51 |
20 | ATA | 0.20 | +7.37 |
21 | ACE | 5.47 | +6.12 |
22 | TRU | 0.11 | +6.01 |
23 | ADX | 0.21 | +6.00 |
24 | DYDX | 2.29 | +5.33 |
25 | MAV | 0.42 | +5.31 |
26 | COTI | 0.13 | +5.28 |
27 | DAR | 0.16 | +5.07 |
28 | ATOM | 9.20 | +4.95 |
29 | FORTH | 4.46 | +4.95 |
30 | HOOK | 0.92 | +4.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -8.17 |
2 | W | 0.68 | -6.99 |
3 | LEVER | <0.01 | -6.90 |
4 | LSK | 1.91 | -6.46 |
5 | VGX | 0.09 | -5.60 |
6 | COS | 0.01 | -3.99 |
7 | SFP | 0.81 | -3.65 |
8 | NULS | 0.65 | -3.58 |
9 | VIC | 0.62 | -3.52 |
10 | RIF | 0.18 | -3.44 |
11 | CTK | 0.70 | -3.31 |
12 | HIGH | 4.05 | -3.18 |
13 | JTO | 3.42 | -3.17 |
14 | BOME | 0.01 | -3.14 |
15 | KMD | 0.41 | -2.95 |
16 | BNX | 0.96 | -2.80 |
17 | AEVO | 1.44 | -2.51 |
18 | WIF | 3.28 | -2.50 |
19 | HIFI | 0.83 | -2.06 |
20 | WIN | <0.01 | -2.05 |
21 | OMNI | 18.84 | -2.03 |
22 | ENA | 0.82 | -1.92 |
23 | IOTX | 0.06 | -1.69 |
24 | UTK | 0.09 | -1.68 |
25 | BONK | <0.01 | -1.68 |
26 | FARM | 75.41 | -1.66 |
27 | VOXEL | 0.24 | -1.54 |
28 | OG | 4.53 | -1.50 |
29 | XVS | 9.83 | -1.40 |
30 | STX | 2.36 | -1.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận