Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,119.51 | 4,634,137,253.30 |
2 | ARS | 1,079.30 | 1,924,598,768.60 |
3 | ETH | 2,960.00 | 1,835,171,509.75 |
4 | SOL | 131.38 | 926,450,042.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 443,433,159.54 |
6 | DOGE | 0.13 | 384,402,700.77 |
7 | XRP | 0.52 | 231,239,938.83 |
8 | WIF | 2.60 | 201,504,021.03 |
9 | ENA | 0.79 | 184,575,501.74 |
10 | OP | 2.59 | 155,045,967.65 |
11 | BONK | <0.01 | 135,009,829.26 |
12 | NEAR | 6.20 | 131,390,428.18 |
13 | RUNE | 4.85 | 117,671,267.31 |
14 | AVAX | 32.93 | 109,926,668.96 |
15 | ETHFI | 3.72 | 109,238,099.79 |
16 | BOME | <0.01 | 102,140,665.49 |
17 | ORDI | 34.53 | 101,745,042.62 |
18 | AR | 28.91 | 78,581,311.97 |
19 | TRX | 0.12 | 72,895,901.98 |
20 | ATOM | 8.42 | 70,455,935.86 |
21 | ADA | 0.45 | 69,129,498.63 |
22 | WLD | 4.60 | 67,580,164.45 |
23 | FLOKI | <0.01 | 64,868,767.53 |
24 | MATIC | 0.69 | 64,752,919.98 |
25 | STRK | 1.26 | 64,374,888.05 |
26 | STX | 2.13 | 63,518,718.24 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.08 | +21.01 |
2 | W | 0.67 | +15.81 |
3 | HBAR | 0.10 | +14.36 |
4 | OP | 2.59 | +13.35 |
5 | AXL | 1.14 | +12.96 |
6 | COMBO | 0.70 | +12.45 |
7 | STRK | 1.26 | +11.58 |
8 | WIF | 2.60 | +10.23 |
9 | COS | 0.01 | +9.49 |
10 | CHZ | 0.11 | +9.23 |
11 | AVA | 0.62 | +8.78 |
12 | IMX | 2.01 | +8.70 |
13 | ATOM | 8.42 | +8.46 |
14 | LSK | 1.71 | +8.04 |
15 | SOL | 131.38 | +8.03 |
16 | BLUR | 0.39 | +7.90 |
17 | MTL | 1.63 | +7.76 |
18 | LEVER | <0.01 | +7.69 |
19 | RNDR | 7.57 | +7.60 |
20 | GLMR | 0.29 | +7.60 |
21 | ARKM | 1.94 | +7.42 |
22 | AXS | 6.97 | +7.38 |
23 | PEPE | <0.01 | +7.37 |
24 | UTK | 0.08 | +7.28 |
25 | XVG | <0.01 | +7.18 |
26 | BONK | <0.01 | +6.79 |
27 | LTO | 0.17 | +6.52 |
28 | FLOKI | <0.01 | +6.50 |
29 | AI | 0.92 | +6.46 |
30 | AMP | <0.01 | +6.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -7.58 |
2 | ONG | 0.55 | -6.29 |
3 | FARM | 76.26 | -5.33 |
4 | AR | 28.91 | -5.23 |
5 | ETHFI | 3.72 | -4.71 |
6 | STEEM | 0.27 | -4.35 |
7 | GLM | 0.46 | -3.63 |
8 | ELF | 0.52 | -3.51 |
9 | NEO | 15.99 | -3.33 |
10 | WBTC | 58,137.71 | -3.17 |
11 | XNO | 1.05 | -3.13 |
12 | BTC | 58,119.51 | -3.07 |
13 | XVS | 9.02 | -2.59 |
14 | REQ | 0.12 | -2.26 |
15 | GAS | 4.77 | -2.12 |
16 | BAR | 2.43 | -2.06 |
17 | VITE | 0.02 | -2.00 |
18 | SEI | 0.53 | -1.70 |
19 | BTTC | <0.01 | -1.68 |
20 | 1INCH | 0.38 | -1.42 |
21 | WAVES | 2.20 | -1.39 |
22 | QTUM | 3.56 | -1.33 |
23 | PROM | 8.66 | -1.31 |
24 | BETA | 0.07 | -1.30 |
25 | AKRO | <0.01 | -1.05 |
26 | SUN | 0.01 | -1.04 |
27 | XEC | <0.01 | -1.02 |
28 | ENA | 0.79 | -1.00 |
29 | ASR | 3.60 | -0.99 |
30 | BCH | 420.50 | -0.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận