Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,958.01 | 2,100,589,358.12 |
2 | ARS | 1,079.30 | 2,001,291,601.00 |
3 | ETH | 3,065.65 | 1,227,146,421.55 |
4 | SOL | 130.97 | 664,717,726.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 323,263,303.93 |
6 | ENA | 0.84 | 230,262,843.49 |
7 | DOGE | 0.14 | 168,997,487.10 |
8 | XRP | 0.50 | 160,098,459.67 |
9 | ETHFI | 4.07 | 158,917,496.57 |
10 | WIF | 2.53 | 137,838,411.44 |
11 | BONK | <0.01 | 95,219,184.47 |
12 | PENDLE | 4.47 | 94,659,926.45 |
13 | AVAX | 33.84 | 84,751,096.43 |
14 | NEAR | 6.46 | 75,696,224.48 |
15 | BOME | <0.01 | 67,254,515.71 |
16 | RUNE | 4.83 | 65,752,470.44 |
17 | WLD | 4.56 | 57,456,158.10 |
18 | OP | 2.40 | 56,654,387.84 |
19 | SEI | 0.59 | 55,194,663.07 |
20 | TRX | 0.12 | 54,662,180.33 |
21 | MATIC | 0.67 | 48,603,180.63 |
22 | AMP | <0.01 | 44,722,189.02 |
23 | WAVES | 2.40 | 42,618,509.10 |
24 | FIL | 5.75 | 39,148,759.64 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,013,464.98 |
26 | FTM | 0.68 | 37,954,296.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.18 |
2 | W | 0.63 | +8.75 |
3 | ENA | 0.84 | +7.38 |
4 | BSW | 0.08 | +5.28 |
5 | BNX | 1.00 | +4.23 |
6 | JTO | 3.13 | +3.99 |
7 | SFP | 0.80 | +2.91 |
8 | CVC | 0.16 | +2.58 |
9 | AVAX | 33.84 | +2.24 |
10 | FOR | 0.02 | +2.14 |
11 | STEEM | 0.27 | +2.00 |
12 | EOS | 0.79 | +1.66 |
13 | POND | 0.02 | +1.58 |
14 | REN | 0.06 | +1.56 |
15 | DEXE | 12.16 | +1.46 |
16 | ALPACA | 0.17 | +1.31 |
17 | NULS | 0.60 | +1.30 |
18 | ATM | 3.06 | +1.29 |
19 | CHZ | 0.11 | +1.18 |
20 | OMNI | 19.61 | +0.98 |
21 | PEPE | <0.01 | +0.87 |
22 | CREAM | 42.64 | +0.83 |
23 | POLS | 0.75 | +0.79 |
24 | TRX | 0.12 | +0.74 |
25 | MBOX | 0.34 | +0.68 |
26 | ACE | 5.15 | +0.59 |
27 | KAVA | 0.67 | +0.53 |
28 | USTC | 0.02 | +0.51 |
29 | STG | 0.51 | +0.49 |
30 | WING | 5.88 | +0.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -16.45 |
2 | SSV | 41.93 | -15.96 |
3 | PENDLE | 4.47 | -13.60 |
4 | OAX | 0.21 | -12.60 |
5 | OOKI | <0.01 | -9.91 |
6 | WAVES | 2.40 | -9.62 |
7 | HIGH | 3.63 | -9.56 |
8 | MLN | 20.85 | -9.07 |
9 | IRIS | 0.03 | -8.43 |
10 | ATA | 0.23 | -8.28 |
11 | ORN | 1.59 | -7.82 |
12 | OM | 0.69 | -7.34 |
13 | BAL | 3.54 | -7.07 |
14 | TAO | 382.60 | -6.89 |
15 | COMBO | 0.75 | -6.73 |
16 | ENS | 15.13 | -6.37 |
17 | GLM | 0.50 | -6.08 |
18 | NEAR | 6.46 | -5.97 |
19 | LOOM | 0.08 | -5.83 |
20 | HBAR | 0.10 | -5.78 |
21 | MKR | 2,707.00 | -5.68 |
22 | METIS | 60.50 | -5.66 |
23 | ETHFI | 4.07 | -5.60 |
24 | BEAMX | 0.02 | -5.48 |
25 | SNX | 2.72 | -5.38 |
26 | AR | 34.17 | -5.32 |
27 | DAR | 0.14 | -5.29 |
28 | ACH | 0.03 | -5.24 |
29 | ASR | 3.95 | -5.12 |
30 | NMR | 22.84 | -5.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận