Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,358.16 | 3,428,658,298.98 |
2 | ETH | 3,661.78 | 2,822,840,850.60 |
3 | ARS | 1,136.20 | 1,941,772,975.40 |
4 | SOL | 186.07 | 1,016,660,284.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 524,482,128.12 |
6 | WIF | 2.82 | 243,779,060.60 |
7 | DOGE | 0.17 | 230,464,406.36 |
8 | XRP | 0.54 | 208,704,278.44 |
9 | GALA | 0.04 | 167,829,514.94 |
10 | RUNE | 7.30 | 160,505,772.36 |
11 | BONK | <0.01 | 154,325,692.27 |
12 | NEAR | 8.26 | 133,512,526.74 |
13 | ENA | 0.84 | 118,826,081.39 |
14 | FTM | 0.91 | 117,169,263.69 |
15 | LINK | 17.32 | 109,728,889.73 |
16 | AVAX | 39.92 | 104,649,364.15 |
17 | BOME | 0.01 | 102,639,296.81 |
18 | RNDR | 10.87 | 98,111,346.29 |
19 | PENDLE | 6.08 | 82,242,562.47 |
20 | FLOKI | <0.01 | 81,125,557.03 |
21 | ETHFI | 4.02 | 78,626,480.98 |
22 | OP | 2.89 | 76,374,686.58 |
23 | PYTH | 0.46 | 75,731,323.06 |
24 | ADA | 0.50 | 72,064,831.15 |
25 | ETC | 32.23 | 71,703,350.17 |
26 | WLD | 5.09 | 70,709,397.82 |
27 | UNFI | 5.14 | 65,985,087.44 |
28 | ORDI | 43.40 | 63,225,971.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | METIS | 79.18 | +33.64 |
2 | PENDLE | 6.08 | +26.43 |
3 | REZ | 0.13 | +23.99 |
4 | ETHFI | 4.02 | +23.26 |
5 | PEPE | <0.01 | +22.93 |
6 | ENS | 17.57 | +22.44 |
7 | UNI | 9.32 | +21.84 |
8 | BONK | <0.01 | +21.16 |
9 | LDO | 2.08 | +20.78 |
10 | PYTH | 0.46 | +20.32 |
11 | UNFI | 5.14 | +19.46 |
12 | GNO | 352.70 | +19.44 |
13 | WBETH | 3,801.95 | +19.30 |
14 | ETH | 3,661.78 | +19.29 |
15 | BEAMX | 0.03 | +18.79 |
16 | OP | 2.89 | +17.95 |
17 | GMX | 33.95 | +17.84 |
18 | ENA | 0.84 | +17.39 |
19 | ETC | 32.23 | +16.78 |
20 | THETA | 2.50 | +16.66 |
21 | INJ | 28.07 | +16.33 |
22 | WNXM | 77.87 | +16.19 |
23 | REN | 0.07 | +15.30 |
24 | ILV | 93.24 | +15.04 |
25 | MAV | 0.40 | +14.79 |
26 | SKL | 0.08 | +14.59 |
27 | MAGIC | 0.77 | +14.36 |
28 | SNX | 2.93 | +14.25 |
29 | RSR | <0.01 | +14.22 |
30 | OMNI | 15.67 | +14.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
6 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
7 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
9 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
11 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
12 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
13 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
17 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
18 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
20 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
21 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận