Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 1,414,919,685.70 |
2 | ETH | 3,305.85 | 947,974,753.87 |
3 | BTC | 63,681.55 | 900,183,749.55 |
4 | SOL | 141.44 | 396,754,547.67 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,236,806.92 |
6 | ETHFI | 4.62 | 229,105,160.82 |
7 | ENA | 0.88 | 124,102,406.69 |
8 | BONK | <0.01 | 100,752,997.04 |
9 | NEAR | 7.27 | 100,702,661.62 |
10 | OP | 2.70 | 92,006,097.67 |
11 | WIF | 2.75 | 85,364,041.49 |
12 | GLM | 0.54 | 76,459,522.01 |
13 | DOGE | 0.15 | 71,652,782.08 |
14 | BOME | 0.01000000 | 64,697,526.48 |
15 | XRP | 0.52 | 58,421,346.48 |
16 | ETC | 28.75 | 55,805,852.69 |
17 | ATA | 0.24 | 43,336,493.89 |
18 | RUNE | 5.21 | 40,731,935.44 |
19 | WLD | 4.83 | 40,365,730.45 |
20 | AVAX | 34.92 | 39,905,081.89 |
21 | AR | 36.82 | 37,750,107.06 |
22 | COS | 0.02 | 37,647,886.49 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,865,850.41 |
24 | STRK | 1.30 | 34,319,127.62 |
25 | SSV | 53.19 | 32,907,073.68 |
26 | MATIC | 0.74 | 32,762,785.33 |
27 | LTC | 85.21 | 31,519,836.90 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.62 | +27.25 |
2 | ATA | 0.24 | +26.57 |
3 | AKRO | <0.01 | +13.57 |
4 | OAX | 0.23 | +13.34 |
5 | COMBO | 0.83 | +11.88 |
6 | ONG | 0.65 | +11.09 |
7 | GLM | 0.54 | +9.73 |
8 | AR | 36.82 | +9.39 |
9 | W | 0.66 | +8.58 |
10 | SSV | 53.19 | +8.57 |
11 | METIS | 68.37 | +7.62 |
12 | ENS | 16.62 | +7.30 |
13 | ENA | 0.88 | +7.17 |
14 | OM | 0.78 | +6.41 |
15 | LDO | 2.15 | +6.22 |
16 | ICP | 13.97 | +6.12 |
17 | ILV | 104.04 | +5.94 |
18 | BOND | 3.04 | +5.92 |
19 | AEVO | 1.57 | +5.50 |
20 | PEPE | <0.01 | +5.36 |
21 | OP | 2.70 | +5.26 |
22 | VOXEL | 0.27 | +5.20 |
23 | LQTY | 1.14 | +5.15 |
24 | SEI | 0.61 | +5.02 |
25 | NEO | 18.69 | +5.00 |
26 | MAV | 0.41 | +4.94 |
27 | STRK | 1.30 | +4.69 |
28 | OMNI | 21.20 | +4.64 |
29 | MKR | 3,114.00 | +4.46 |
30 | ETC | 28.75 | +4.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -15.43 |
2 | GAL | 4.00 | -14.79 |
3 | COS | 0.02 | -13.90 |
4 | HIGH | 3.89 | -6.70 |
5 | DATA | 0.06 | -5.25 |
6 | BNX | 0.95 | -5.22 |
7 | VITE | 0.02 | -4.68 |
8 | IQ | <0.01 | -4.32 |
9 | ARKM | 2.06 | -4.08 |
10 | CTK | 0.69 | -4.03 |
11 | ORN | 1.69 | -3.60 |
12 | RARE | 0.11 | -3.40 |
13 | PIVX | 0.36 | -3.40 |
14 | ENJ | 0.31 | -3.24 |
15 | PORTO | 2.56 | -2.95 |
16 | TROY | <0.01 | -2.93 |
17 | MBOX | 0.36 | -2.87 |
18 | CREAM | 44.18 | -2.86 |
19 | QKC | 0.01 | -2.75 |
20 | ANKR | 0.05 | -2.24 |
21 | CVC | 0.17 | -2.21 |
22 | FORTH | 4.19 | -2.17 |
23 | MDX | 0.06 | -2.15 |
24 | ATM | 3.12 | -2.07 |
25 | BURGER | 0.49 | -1.81 |
26 | GNS | 3.41 | -1.79 |
27 | ACH | 0.03 | -1.70 |
28 | ROSE | 0.10 | -1.70 |
29 | ARK | 0.80 | -1.61 |
30 | 1INCH | 0.43 | -1.59 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận