Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,795,893,613.30 |
2 | ![]() |
61,784.32 | 1,824,961,610.22 |
3 | ![]() |
3,393.02 | 752,944,155.33 |
4 | ![]() |
4,036.00 | 628,051,756.00 |
5 | ![]() |
137.60 | 515,489,621.05 |
6 | ![]() |
<0.01 | 502,399,820.92 |
7 | ![]() |
2.05 | 237,673,325.71 |
8 | ![]() |
0.48 | 113,159,026.71 |
9 | ![]() |
0.70 | 101,573,420.62 |
10 | ![]() |
0.13 | 98,056,120.13 |
11 | ![]() |
<0.01 | 76,672,093.49 |
12 | ![]() |
38.37 | 73,638,614.85 |
13 | ![]() |
0.09 | 69,230,934.62 |
14 | ![]() |
<0.01 | 64,737,452.12 |
15 | ![]() |
3.53 | 49,579,074.95 |
16 | ![]() |
<0.01 | 47,482,526.36 |
17 | ![]() |
5.40 | 46,619,213.70 |
18 | ![]() |
0.17 | 45,410,148.92 |
19 | ![]() |
2.35 | 35,492,110.99 |
20 | ![]() |
25.45 | 34,896,970.67 |
21 | ![]() |
2.88 | 34,475,420.52 |
22 | ![]() |
0.59 | 34,121,675.53 |
23 | ![]() |
4.21 | 33,606,033.84 |
24 | ![]() |
2.73 | 33,291,023.18 |
25 | ![]() |
5.59 | 32,218,043.66 |
26 | ![]() |
0.32 | 29,847,453.18 |
27 | ![]() |
25.18 | 29,418,726.73 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +15.18 |
2 | ![]() |
1.80 | +13.93 |
3 | ![]() |
0.27 | +13.69 |
4 | ![]() |
1.75 | +8.42 |
5 | ![]() |
<0.01 | +8.30 |
6 | ![]() |
2.05 | +8.23 |
7 | ![]() |
2,353.00 | +7.10 |
8 | ![]() |
0.32 | +6.50 |
9 | ![]() |
25.18 | +6.16 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.02 |
11 | ![]() |
<0.01 | +5.82 |
12 | ![]() |
<0.01 | +5.67 |
13 | ![]() |
38.37 | +5.47 |
14 | ![]() |
3.53 | +4.59 |
15 | ![]() |
0.59 | +4.42 |
16 | ![]() |
0.22 | +4.38 |
17 | ![]() |
0.05 | +4.16 |
18 | ![]() |
<0.01 | +4.15 |
19 | ![]() |
0.09 | +4.07 |
20 | ![]() |
1.63 | +3.96 |
21 | ![]() |
0.39 | +3.49 |
22 | ![]() |
0.16 | +3.29 |
23 | ![]() |
0.62 | +3.29 |
24 | ![]() |
0.40 | +3.06 |
25 | ![]() |
0.67 | +3.04 |
26 | ![]() |
0.03 | +2.99 |
27 | ![]() |
<0.01 | +2.95 |
28 | ![]() |
66.90 | +2.92 |
29 | ![]() |
0.13 | +2.79 |
30 | ![]() |
0.74 | +2.75 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.84 | -7.58 |
2 | ![]() |
66.92 | -7.03 |
3 | ![]() |
5.59 | -6.79 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.25 |
5 | ![]() |
0.24 | -4.98 |
6 | ![]() |
0.17 | -4.26 |
7 | ![]() |
0.87 | -4.19 |
8 | ![]() |
0.56 | -4.18 |
9 | ![]() |
2.35 | -3.78 |
10 | ![]() |
2.88 | -3.75 |
11 | ![]() |
5.40 | -3.66 |
12 | ![]() |
5.03 | -3.62 |
13 | ![]() |
0.70 | -3.60 |
14 | ![]() |
1.31 | -3.60 |
15 | ![]() |
0.29 | -3.44 |
16 | ![]() |
2.27 | -3.44 |
17 | ![]() |
6.68 | -3.33 |
18 | ![]() |
2.73 | -3.30 |
19 | ![]() |
286.50 | -3.28 |
20 | ![]() |
0.48 | -3.14 |
21 | ![]() |
1.48 | -2.99 |
22 | ![]() |
0.03 | -2.96 |
23 | ![]() |
0.59 | -2.95 |
24 | ![]() |
22.56 | -2.88 |
25 | ![]() |
0.14 | -2.86 |
26 | RONIN | 2.15 | -2.80 |
27 | ![]() |
0.04 | -2.68 |
28 | ![]() |
0.78 | -2.60 |
29 | ![]() |
2.00 | -2.54 |
30 | ![]() |
0.17 | -2.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận