Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,797.47 | 4,259,483,548.69 |
2 | ARS | 1,090.80 | 2,158,122,316.80 |
3 | ETH | 2,901.21 | 1,838,112,954.15 |
4 | SOL | 122.83 | 866,256,026.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 389,525,631.39 |
6 | DOGE | 0.13 | 301,553,345.41 |
7 | XRP | 0.49 | 231,780,740.12 |
8 | ENA | 0.81 | 193,135,506.09 |
9 | WIF | 2.39 | 171,320,643.33 |
10 | ORDI | 32.98 | 131,461,844.97 |
11 | ETHFI | 3.67 | 125,373,601.40 |
12 | NEAR | 6.06 | 118,450,723.87 |
13 | BONK | <0.01 | 108,365,896.67 |
14 | OP | 2.57 | 106,293,232.54 |
15 | BOME | <0.01 | 106,021,770.72 |
16 | RUNE | 4.79 | 104,766,403.78 |
17 | AVAX | 31.82 | 99,630,061.71 |
18 | TRX | 0.12 | 82,306,326.37 |
19 | AR | 27.64 | 71,142,006.39 |
20 | WLD | 4.40 | 67,423,295.48 |
21 | SUI | 1.11 | 67,259,392.82 |
22 | ADA | 0.43 | 66,206,328.68 |
23 | ATOM | 8.49 | 64,685,316.93 |
24 | RNDR | 7.23 | 62,516,529.15 |
25 | LINK | 12.92 | 62,342,377.56 |
26 | FIL | 5.35 | 61,870,913.91 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OP | 2.57 | +9.38 |
2 | ATOM | 8.49 | +9.06 |
3 | STRK | 1.23 | +7.87 |
4 | AXL | 1.11 | +6.04 |
5 | ACA | 0.11 | +4.32 |
6 | PUNDIX | 0.61 | +4.18 |
7 | MTL | 1.62 | +3.98 |
8 | W | 0.65 | +3.49 |
9 | LSK | 1.63 | +3.35 |
10 | UTK | 0.08 | +2.90 |
11 | NTRN | 0.69 | +1.80 |
12 | FARM | 76.69 | +1.66 |
13 | CHZ | 0.11 | +1.64 |
14 | FIO | 0.03 | +1.53 |
15 | CVC | 0.16 | +1.46 |
16 | ID | 0.69 | +1.46 |
17 | XAI | 0.67 | +1.45 |
18 | GAL | 3.46 | +1.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -25.01 |
2 | AR | 27.64 | -18.06 |
3 | ORDI | 32.98 | -14.80 |
4 | COS | 0.01 | -13.07 |
5 | AMP | <0.01 | -12.92 |
6 | STX | 2.03 | -11.51 |
7 | PROM | 8.21 | -11.48 |
8 | ONG | 0.55 | -11.16 |
9 | ORN | 1.37 | -10.93 |
10 | NEO | 15.73 | -10.47 |
11 | ANKR | 0.04 | -10.34 |
12 | GLM | 0.46 | -10.29 |
13 | WAVES | 2.14 | -10.12 |
14 | POND | 0.02 | -9.20 |
15 | ALICE | 1.10 | -9.02 |
16 | PEPE | <0.01 | -9.01 |
17 | ELF | 0.51 | -8.87 |
18 | ASR | 3.56 | -8.46 |
19 | SEI | 0.53 | -8.46 |
20 | GAS | 4.68 | -8.35 |
21 | QTUM | 3.47 | -7.62 |
22 | DOGE | 0.13 | -7.47 |
23 | JTO | 2.87 | -7.47 |
24 | YGG | 0.72 | -7.46 |
25 | NULS | 0.53 | -7.40 |
26 | JASMY | 0.02 | -7.36 |
27 | ERN | 3.56 | -7.27 |
28 | SAGA | 3.06 | -7.21 |
29 | BCH | 407.90 | -7.15 |
30 | OM | 0.65 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận