Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,335.00 | 2,939,774,571.90 |
2 | BTC | 61,793.13 | 1,891,169,317.65 |
3 | ETH | 3,389.98 | 799,126,655.30 |
4 | COP | 4,039.00 | 677,173,618.00 |
5 | SOL | 136.58 | 533,109,864.96 |
6 | PEPE | <0.01 | 489,287,503.72 |
7 | WIF | 2.03 | 250,039,788.06 |
8 | LISTA | 0.72 | 121,470,074.63 |
9 | DOGE | 0.13 | 112,046,420.65 |
10 | XRP | 0.47 | 108,568,568.26 |
11 | FLOKI | <0.01 | 79,293,632.39 |
12 | ORDI | 36.79 | 74,242,989.65 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 68,658,076.28 |
14 | BONK | <0.01 | 66,724,588.61 |
15 | NEAR | 5.42 | 54,089,320.13 |
16 | IO | 3.50 | 52,236,196.89 |
17 | ZK | 0.17 | 50,169,449.61 |
18 | BOME | <0.01 | 47,318,315.59 |
19 | FTM | 0.59 | 38,194,320.82 |
20 | LDO | 2.33 | 37,180,932.60 |
21 | AVAX | 25.34 | 36,112,579.12 |
22 | WLD | 2.84 | 35,832,128.47 |
23 | ZRO | 2.72 | 35,679,409.33 |
24 | RNDR | 7.63 | 34,149,998.08 |
25 | RUNE | 4.14 | 33,405,392.26 |
26 | PENDLE | 5.63 | 32,553,279.45 |
27 | JASMY | 0.03 | 30,975,370.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ORN | 1.83 | +17.59 |
2 | BNX | 1.18 | +16.79 |
3 | BLZ | 0.27 | +15.85 |
4 | STX | 1.78 | +11.29 |
5 | PEPE | <0.01 | +10.67 |
6 | IQ | <0.01 | +9.58 |
7 | WIF | 2.03 | +9.48 |
8 | MKR | 2,346.00 | +7.42 |
9 | SC | <0.01 | +7.03 |
10 | MBL | <0.01 | +6.95 |
11 | DUSK | 0.32 | +6.01 |
12 | PUNDIX | 0.39 | +5.95 |
13 | AAVE | 92.43 | +5.79 |
14 | THETA | 1.62 | +5.49 |
15 | MAGIC | 0.63 | +5.45 |
16 | BEAMX | 0.02 | +5.40 |
17 | DOGE | 0.13 | +5.14 |
18 | STMX | <0.01 | +5.12 |
19 | IO | 3.50 | +5.10 |
20 | BONK | <0.01 | +5.01 |
21 | ALGO | 0.14 | +4.67 |
22 | STRAX | 0.05 | +4.66 |
23 | BOME | <0.01 | +4.59 |
24 | KLAY | 0.16 | +4.53 |
25 | BICO | 0.40 | +4.40 |
26 | DASH | 24.21 | +4.40 |
27 | OM | 0.75 | +4.28 |
28 | AERGO | 0.09 | +4.26 |
29 | FLUX | 0.66 | +4.18 |
30 | BCH | 391.80 | +4.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.34 | -7.39 |
2 | PENDLE | 5.63 | -6.15 |
3 | MTL | 1.36 | -5.90 |
4 | HARD | 0.13 | -5.78 |
5 | ZRO | 2.72 | -5.62 |
6 | CVX | 2.88 | -5.33 |
7 | FTM | 0.59 | -4.74 |
8 | PORTAL | 0.49 | -4.34 |
9 | MAV | 0.29 | -4.06 |
10 | BLUR | 0.24 | -4.05 |
11 | AEVO | 0.50 | -3.83 |
12 | XAI | 0.47 | -3.79 |
13 | LDO | 2.33 | -3.76 |
14 | ADX | 0.17 | -3.73 |
15 | SAGA | 1.47 | -3.56 |
16 | GNO | 285.80 | -3.18 |
17 | RONIN | 2.16 | -3.01 |
18 | WLD | 2.84 | -2.91 |
19 | ID | 0.44 | -2.89 |
20 | AI | 0.69 | -2.82 |
21 | HIVE | 0.23 | -2.76 |
22 | SUI | 0.87 | -2.73 |
23 | UNFI | 4.87 | -2.68 |
24 | STRK | 0.72 | -2.58 |
25 | W | 0.35 | -2.25 |
26 | VOXEL | 0.17 | -2.17 |
27 | NEXO | 1.16 | -2.02 |
28 | DEXE | 10.95 | -2.01 |
29 | CHESS | 0.14 | -1.85 |
30 | FIS | 0.39 | -1.84 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận