Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.40 | 1,426,611,113.50 |
2 | BTC | 62,332.00 | 1,379,128,514.38 |
3 | ETH | 3,136.41 | 1,301,435,249.10 |
4 | SOL | 135.22 | 435,566,382.07 |
5 | ETHFI | 4.42 | 243,895,931.29 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,308,167.63 |
7 | XRP | 0.51 | 157,475,992.17 |
8 | DOGE | 0.14 | 154,489,539.48 |
9 | ENA | 0.80 | 128,280,701.24 |
10 | WIF | 2.66 | 106,461,720.15 |
11 | NEAR | 6.69 | 91,199,045.41 |
12 | BONK | <0.01 | 80,718,627.92 |
13 | OP | 2.46 | 80,068,000.67 |
14 | GLM | 0.54 | 68,026,191.17 |
15 | BOME | <0.01 | 66,551,516.80 |
16 | AVAX | 33.67 | 56,032,171.52 |
17 | RUNE | 4.96 | 55,149,663.72 |
18 | WAVES | 2.65 | 49,419,030.81 |
19 | AR | 34.28 | 44,954,837.40 |
20 | WLD | 4.63 | 42,541,363.35 |
21 | FLOKI | <0.01 | 42,014,988.36 |
22 | TRX | 0.12 | 41,080,353.61 |
23 | ETC | 27.00 | 40,700,490.85 |
24 | SEI | 0.61 | 40,305,818.69 |
25 | LTC | 83.07 | 40,177,674.44 |
26 | ATA | 0.25 | 38,874,907.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.09 |
2 | GAL | 3.53 | -21.47 |
3 | LEVER | <0.01 | -18.10 |
4 | MKR | 2,736.00 | -11.23 |
5 | IQ | <0.01 | -10.64 |
6 | POLYX | 0.37 | -10.35 |
7 | CTSI | 0.20 | -10.21 |
8 | ELF | 0.58 | -9.81 |
9 | SSV | 48.34 | -9.75 |
10 | CHR | 0.29 | -9.68 |
11 | NMR | 23.21 | -9.55 |
12 | DYM | 3.40 | -9.51 |
13 | TAO | 393.60 | -9.35 |
14 | FARM | 78.40 | -9.25 |
15 | CFX | 0.22 | -9.11 |
16 | GALA | 0.04 | -9.00 |
17 | HIFI | 0.77 | -8.97 |
18 | OP | 2.46 | -8.75 |
19 | ERN | 3.98 | -8.66 |
20 | REI | 0.08 | -8.62 |
21 | NEAR | 6.69 | -8.57 |
22 | TIA | 9.54 | -8.53 |
23 | PEOPLE | 0.02 | -8.49 |
24 | TNSR | 0.84 | -8.47 |
25 | POWR | 0.29 | -8.44 |
26 | GLM | 0.54 | -8.42 |
27 | MAGIC | 0.76 | -8.26 |
28 | NULS | 0.60 | -8.16 |
29 | STRK | 1.18 | -8.15 |
30 | OMNI | 19.79 | -8.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận