Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.30 | 1,615,688,892.80 |
2 | BTC | 63,843.66 | 1,108,925,674.94 |
3 | ETH | 3,313.30 | 1,050,880,595.14 |
4 | SOL | 143.18 | 443,386,597.14 |
5 | PEPE | <0.01 | 287,069,393.87 |
6 | NEAR | 7.29 | 152,625,629.67 |
7 | BONK | <0.01 | 123,833,189.61 |
8 | ENA | 0.84 | 122,519,203.20 |
9 | WIF | 2.78 | 122,458,363.30 |
10 | GLM | 0.47 | 119,425,645.44 |
11 | DOGE | 0.15 | 98,076,613.11 |
12 | OP | 2.67 | 88,208,618.58 |
13 | ETHFI | 4.32 | 85,656,576.71 |
14 | BOME | 0.01 | 80,221,358.90 |
15 | XRP | 0.52 | 71,821,708.64 |
16 | RUNE | 5.21 | 65,256,870.29 |
17 | WLD | 4.93 | 58,795,056.42 |
18 | COS | 0.02 | 54,056,199.84 |
19 | LTC | 84.99 | 50,516,917.32 |
20 | AVAX | 34.87 | 50,483,966.86 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,184,128.06 |
22 | MATIC | 0.74 | 43,946,024.31 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,216,992.96 |
24 | STRK | 1.32 | 38,941,326.24 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,787,263.68 |
26 | FTM | 0.72 | 36,898,678.55 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,261,035.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.32 | +27.50 |
2 | ATA | 0.24 | +20.34 |
3 | ENS | 17.33 | +17.97 |
4 | OP | 2.67 | +15.82 |
5 | SSV | 52.94 | +15.77 |
6 | HIGH | 4.31 | +15.58 |
7 | STRK | 1.32 | +15.45 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.49 |
9 | SAGA | 3.88 | +12.48 |
10 | AR | 35.49 | +11.98 |
11 | ONG | 0.67 | +11.84 |
12 | COMBO | 0.78 | +11.77 |
13 | OM | 0.78 | +11.65 |
14 | ILV | 105.31 | +11.49 |
15 | BONK | <0.01 | +11.47 |
16 | HIFI | 0.87 | +10.14 |
17 | VOXEL | 0.27 | +10.02 |
18 | MBOX | 0.37 | +9.22 |
19 | ANKR | 0.05 | +9.18 |
20 | SEI | 0.61 | +9.13 |
21 | ETC | 29.18 | +9.04 |
22 | CTSI | 0.21 | +8.99 |
23 | W | 0.61 | +8.87 |
24 | ARKM | 2.17 | +8.56 |
25 | METIS | 66.47 | +8.51 |
26 | MAV | 0.42 | +8.23 |
27 | LDO | 2.11 | +8.17 |
28 | AEVO | 1.53 | +8.06 |
29 | CTXC | 0.33 | +7.96 |
30 | MANTA | 1.84 | +7.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.22 |
2 | ERN | 4.45 | -4.30 |
3 | GLM | 0.47 | -4.23 |
4 | CVC | 0.17 | -3.79 |
5 | ASR | 3.99 | -2.90 |
6 | LOOM | 0.09 | -2.63 |
7 | ELF | 0.64 | -2.57 |
8 | LTC | 84.99 | -2.32 |
9 | SANTOS | 6.48 | -1.71 |
10 | POWR | 0.32 | -1.52 |
11 | BNX | 0.99 | -1.18 |
12 | ENJ | 0.32 | -1.16 |
13 | EOS | 0.82 | -0.98 |
14 | ACM | 2.23 | -0.84 |
15 | SUN | 0.02 | -0.77 |
16 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
17 | HBAR | 0.11 | -0.75 |
18 | DODO | 0.18 | -0.60 |
19 | SFP | 0.79 | -0.56 |
20 | RARE | 0.12 | -0.51 |
21 | DASH | 30.01 | -0.30 |
22 | USDP | 1.00 | -0.24 |
23 | ATM | 3.17 | -0.16 |
24 | NULS | 0.66 | -0.12 |
25 | EGLD | 41.81 | -0.05 |
26 | FARM | 84.27 | -0.04 |
27 | BLZ | 0.35 | -0.03 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận