Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.20 | 1,344,859,235.70 |
2 | ETH | 3,177.16 | 1,236,254,687.67 |
3 | BTC | 62,189.81 | 1,203,032,876.31 |
4 | SOL | 134.84 | 436,170,597.62 |
5 | ETHFI | 4.15 | 272,514,328.52 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,912,386.26 |
7 | ENA | 0.79 | 120,803,632.89 |
8 | XRP | 0.50 | 110,658,902.70 |
9 | DOGE | 0.14 | 107,054,465.40 |
10 | NEAR | 6.90 | 96,010,994.79 |
11 | BONK | <0.01 | 90,315,241.31 |
12 | GLM | 0.54 | 87,480,819.06 |
13 | OP | 2.54 | 86,498,776.19 |
14 | WIF | 2.65 | 85,773,141.99 |
15 | BOME | <0.01 | 69,677,001.07 |
16 | ETC | 27.14 | 54,538,139.70 |
17 | RUNE | 4.98 | 48,046,885.89 |
18 | AVAX | 33.14 | 46,452,608.55 |
19 | ATA | 0.24 | 40,406,511.50 |
20 | AR | 35.78 | 40,367,098.65 |
21 | WLD | 4.55 | 40,311,071.97 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,911,827.27 |
23 | LTC | 82.28 | 35,800,265.37 |
24 | COS | 0.02 | 35,084,495.39 |
25 | MATIC | 0.70 | 34,894,381.06 |
26 | SEI | 0.61 | 34,556,780.62 |
27 | TRX | 0.12 | 33,902,857.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.63 | -21.69 |
2 | COS | 0.02 | -21.57 |
3 | PEPE | <0.01 | -10.00 |
4 | PEOPLE | 0.02 | -9.83 |
5 | SAGA | 3.52 | -9.76 |
6 | BONK | <0.01 | -9.75 |
7 | HIFI | 0.78 | -9.52 |
8 | VITE | 0.02 | -9.38 |
9 | BLUR | 0.39 | -8.94 |
10 | FLOKI | <0.01 | -8.94 |
11 | MEME | 0.03 | -8.73 |
12 | ACE | 5.14 | -8.62 |
13 | MAGIC | 0.77 | -8.60 |
14 | POLYX | 0.37 | -8.59 |
15 | HIGH | 3.96 | -8.56 |
16 | ENJ | 0.30 | -8.54 |
17 | ARKM | 1.99 | -8.34 |
18 | CFX | 0.22 | -8.33 |
19 | CTK | 0.67 | -8.25 |
20 | DYM | 3.47 | -8.24 |
21 | ONE | 0.02 | -8.20 |
22 | GNS | 3.25 | -8.14 |
23 | STRK | 1.20 | -8.14 |
24 | YGG | 0.83 | -8.09 |
25 | PYTH | 0.55 | -8.07 |
26 | STMX | <0.01 | -8.00 |
27 | DAR | 0.15 | -7.98 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -7.95 |
29 | OGN | 0.14 | -7.92 |
30 | ETC | 27.14 | -7.88 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận