Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,483,686,345.00 |
2 | ETH | 3,322.41 | 1,208,618,494.24 |
3 | BTC | 63,552.41 | 1,104,654,481.47 |
4 | SOL | 142.01 | 490,334,911.69 |
5 | PEPE | <0.01 | 259,083,757.14 |
6 | ETHFI | 4.58 | 206,486,176.54 |
7 | NEAR | 7.23 | 145,472,196.06 |
8 | ENA | 0.87 | 119,539,519.72 |
9 | OP | 2.72 | 115,486,917.47 |
10 | BONK | <0.01 | 113,045,192.04 |
11 | WIF | 2.75 | 101,699,455.63 |
12 | GLM | 0.54 | 98,155,269.36 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,284,066.56 |
14 | BOME | 0.01 | 72,317,771.02 |
15 | XRP | 0.52 | 64,721,793.56 |
16 | ETC | 28.97 | 60,513,767.14 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,550,318.28 |
18 | AVAX | 34.75 | 48,631,114.97 |
19 | WLD | 4.84 | 46,355,018.27 |
20 | STRK | 1.31 | 44,574,591.03 |
21 | MATIC | 0.74 | 44,556,906.52 |
22 | COS | 0.02 | 42,841,142.01 |
23 | LTC | 85.09 | 41,913,158.85 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,446,450.63 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,130,483.88 |
26 | AR | 36.93 | 38,346,239.76 |
27 | SSV | 54.10 | 36,276,360.67 |
28 | ATA | 0.25 | 34,380,771.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.58 | +34.08 |
2 | ATA | 0.25 | +32.27 |
3 | OP | 2.72 | +17.62 |
4 | AR | 36.93 | +15.23 |
5 | SSV | 54.10 | +15.20 |
6 | AKRO | <0.01 | +14.91 |
7 | STRK | 1.31 | +14.44 |
8 | ENS | 16.97 | +12.68 |
9 | OM | 0.79 | +12.51 |
10 | ONG | 0.65 | +11.62 |
11 | COMBO | 0.80 | +11.62 |
12 | METIS | 67.09 | +9.77 |
13 | VANRY | 0.18 | +9.18 |
14 | ILV | 103.01 | +9.10 |
15 | MAV | 0.42 | +9.03 |
16 | SAGA | 3.86 | +8.75 |
17 | ETC | 28.97 | +8.62 |
18 | LDO | 2.10 | +7.80 |
19 | ENA | 0.87 | +7.80 |
20 | GALA | 0.05 | +7.77 |
21 | PEPE | <0.01 | +7.50 |
22 | LQTY | 1.15 | +7.08 |
23 | KEY | <0.01 | +6.84 |
24 | MANTA | 1.82 | +6.74 |
25 | OMNI | 21.45 | +6.66 |
26 | HIGH | 4.02 | +6.38 |
27 | PENDLE | 5.64 | +6.31 |
28 | ICP | 13.72 | +6.27 |
29 | UNI | 8.18 | +6.24 |
30 | OAX | 0.22 | +6.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.43 |
2 | LEVER | <0.01 | -6.82 |
3 | GLM | 0.54 | -6.18 |
4 | POWR | 0.32 | -5.03 |
5 | DODO | 0.18 | -3.23 |
6 | DATA | 0.06 | -3.05 |
7 | LOOM | 0.09 | -2.48 |
8 | GAL | 4.49 | -2.47 |
9 | ORN | 1.66 | -2.46 |
10 | CVC | 0.17 | -1.99 |
11 | ARDR | 0.11 | -1.64 |
12 | CREAM | 43.90 | -1.64 |
13 | CTK | 0.70 | -1.59 |
14 | MBOX | 0.36 | -1.53 |
15 | TROY | <0.01 | -1.43 |
16 | RARE | 0.11 | -1.39 |
17 | PUNDIX | 0.66 | -1.27 |
18 | BLZ | 0.34 | -1.18 |
19 | POLYX | 0.41 | -1.17 |
20 | ATM | 3.12 | -1.14 |
21 | ENJ | 0.31 | -1.04 |
22 | BNX | 0.99 | -0.93 |
23 | STEEM | 0.28 | -0.89 |
24 | QKC | 0.01 | -0.86 |
25 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
26 | PIVX | 0.36 | -0.67 |
27 | PORTO | 2.56 | -0.51 |
28 | WING | 6.04 | -0.49 |
29 | POND | 0.02 | -0.39 |
30 | SFP | 0.78 | -0.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận