Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.40 | 2,084,444,791.10 |
2 | BTC | 61,432.00 | 1,130,055,312.23 |
3 | ETH | 2,914.79 | 593,016,747.22 |
4 | SOL | 140.94 | 359,397,110.33 |
5 | PEPE | <0.01 | 237,716,710.04 |
6 | DOGE | 0.14 | 154,620,851.75 |
7 | RUNE | 6.06 | 117,334,554.95 |
8 | WIF | 2.82 | 107,225,333.93 |
9 | WLD | 5.74 | 94,962,007.47 |
10 | BOME | 0.01 | 94,694,843.01 |
11 | XRP | 0.50 | 93,043,327.07 |
12 | RNDR | 10.48 | 84,645,051.68 |
13 | ENA | 0.81 | 61,579,847.35 |
14 | NEAR | 6.78 | 58,798,083.79 |
15 | JTO | 3.83 | 52,397,931.33 |
16 | AR | 38.43 | 42,019,548.69 |
17 | UMA | 4.18 | 41,660,019.47 |
18 | PORTAL | 0.77 | 40,021,651.61 |
19 | AVAX | 32.71 | 35,654,309.23 |
20 | FTM | 0.68 | 35,399,599.78 |
21 | TNSR | 0.86 | 31,404,322.22 |
22 | ETHFI | 3.58 | 30,874,678.69 |
23 | BONK | <0.01 | 28,046,439.72 |
24 | ARKM | 2.40 | 27,339,340.25 |
25 | FLOKI | <0.01 | 25,704,962.96 |
26 | ORDI | 34.94 | 25,237,183.28 |
27 | SUI | 0.97 | 24,963,004.99 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.34 | +12.89 |
2 | UMA | 4.18 | +9.76 |
3 | KP3R | 71.84 | +4.01 |
4 | RUNE | 6.06 | +3.78 |
5 | ASR | 3.73 | +3.55 |
6 | LSK | 1.92 | +3.50 |
7 | SFP | 0.82 | +3.03 |
8 | NMR | 26.50 | +2.55 |
9 | CITY | 3.36 | +1.51 |
10 | SUSHI | 1.05 | +1.35 |
11 | QI | 0.02 | +0.86 |
12 | BTC | 61,432.00 | +0.79 |
13 | WBTC | 61,315.26 | +0.55 |
14 | COMP | 53.96 | +0.09 |
15 | PAXG | 2,339.00 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.13 | -12.02 |
2 | AUCTION | 15.46 | -11.91 |
3 | HIVE | 0.31 | -10.98 |
4 | AEVO | 1.13 | -10.10 |
5 | RLC | 3.07 | -9.54 |
6 | XVG | <0.01 | -9.50 |
7 | FOR | 0.02 | -9.45 |
8 | LTO | 0.16 | -8.95 |
9 | TNSR | 0.86 | -8.60 |
10 | NFP | 0.45 | -8.35 |
11 | IMX | 2.08 | -8.25 |
12 | JTO | 3.83 | -7.95 |
13 | HIFI | 0.73 | -7.87 |
14 | ARK | 0.76 | -7.68 |
15 | AERGO | 0.12 | -7.62 |
16 | PORTAL | 0.77 | -7.58 |
17 | EPX | <0.01 | -7.55 |
18 | AR | 38.43 | -7.37 |
19 | PENDLE | 4.03 | -7.28 |
20 | LEVER | <0.01 | -7.24 |
21 | PIXEL | 0.35 | -7.24 |
22 | PHA | 0.18 | -7.21 |
23 | POLS | 0.68 | -7.15 |
24 | REZ | 0.12 | -7.15 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -7.10 |
26 | SAGA | 2.59 | -7.06 |
27 | YGG | 0.75 | -7.06 |
28 | BOME | 0.01 | -7.02 |
29 | KEY | <0.01 | -6.94 |
30 | PYTH | 0.43 | -6.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận