Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,045.30 | 1,783,029,690.00 |
2 | BTC | 66,103.42 | 1,604,606,652.29 |
3 | ETH | 3,168.42 | 754,967,219.55 |
4 | SOL | 153.93 | 631,960,555.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 453,038,180.10 |
6 | XRP | 0.55 | 250,926,830.71 |
7 | DOGE | 0.16 | 186,759,844.01 |
8 | ENA | 1.00 | 169,587,762.40 |
9 | WIF | 2.80 | 164,249,734.86 |
10 | NEAR | 7.13 | 131,378,532.32 |
11 | WLD | 5.61 | 101,911,977.04 |
12 | BOME | 0.01 | 99,999,467.11 |
13 | RUNE | 5.55 | 80,858,838.52 |
14 | AVAX | 38.35 | 65,900,884.97 |
15 | SEI | 0.66 | 63,103,992.76 |
16 | PENDLE | 6.42 | 62,183,356.26 |
17 | ADA | 0.52 | 57,950,505.19 |
18 | ORDI | 47.83 | 55,784,344.96 |
19 | FLOKI | <0.01 | 52,644,970.42 |
20 | RNDR | 9.17 | 51,902,306.78 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 51,807,154.85 |
22 | SUI | 1.35 | 50,823,499.51 |
23 | FTM | 0.74 | 47,073,878.74 |
24 | LINK | 15.39 | 46,599,462.65 |
25 | LTC | 84.67 | 45,684,536.09 |
26 | TNSR | 1.11 | 44,852,405.49 |
27 | SAGA | 4.09 | 43,890,035.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.22 | +18.99 |
2 | PSG | 5.48 | +16.74 |
3 | BNX | 0.82 | +16.32 |
4 | TFUEL | 0.11 | +15.67 |
5 | DODO | 0.20 | +14.68 |
6 | MBOX | 0.36 | +11.41 |
7 | ANKR | 0.05 | +8.64 |
8 | STX | 3.06 | +7.95 |
9 | IMX | 2.39 | +7.32 |
10 | WIN | <0.01 | +7.16 |
11 | PHA | 0.23 | +6.94 |
12 | PEPE | <0.01 | +6.76 |
13 | PENDLE | 6.42 | +6.70 |
14 | LEVER | <0.01 | +6.19 |
15 | ARDR | 0.11 | +6.02 |
16 | GNO | 391.90 | +5.69 |
17 | SANTOS | 6.59 | +5.66 |
18 | NEAR | 7.13 | +5.61 |
19 | TAO | 503.60 | +5.60 |
20 | FLM | 0.11 | +4.99 |
21 | SEI | 0.66 | +4.88 |
22 | CTXC | 0.35 | +4.43 |
23 | BETA | 0.08 | +4.39 |
24 | EPX | <0.01 | +4.17 |
25 | LAZIO | 3.09 | +4.01 |
26 | AVA | 0.72 | +3.98 |
27 | THETA | 2.38 | +3.84 |
28 | AR | 35.21 | +3.81 |
29 | ENS | 15.67 | +3.78 |
30 | IQ | <0.01 | +3.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FARM | 85.77 | -12.25 |
2 | CREAM | 48.64 | -8.07 |
3 | MLN | 23.32 | -7.53 |
4 | JTO | 3.47 | -7.35 |
5 | ALCX | 27.48 | -6.08 |
6 | PUNDIX | 0.76 | -5.90 |
7 | W | 0.60 | -5.63 |
8 | OMNI | 24.37 | -5.62 |
9 | ENA | 1.00 | -5.50 |
10 | COTI | 0.13 | -5.13 |
11 | REI | 0.10 | -5.07 |
12 | TIA | 11.03 | -5.00 |
13 | BEAMX | 0.03 | -4.96 |
14 | WIF | 2.80 | -4.79 |
15 | SAGA | 4.09 | -4.68 |
16 | RUNE | 5.55 | -4.48 |
17 | ONG | 0.72 | -4.39 |
18 | BOME | 0.01 | -4.38 |
19 | GAL | 4.57 | -3.89 |
20 | ASR | 4.40 | -3.79 |
21 | ACH | 0.03 | -3.72 |
22 | AKRO | <0.01 | -3.71 |
23 | OM | 0.69 | -3.62 |
24 | MKR | 2,823.00 | -3.52 |
25 | BEL | 0.94 | -3.42 |
26 | SUI | 1.35 | -3.37 |
27 | AERGO | 0.14 | -3.33 |
28 | ETHFI | 3.90 | -3.30 |
29 | CVP | 0.45 | -3.26 |
30 | FTM | 0.74 | -3.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
2 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 20:45 |
3 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 23-04-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
8 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
10 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
13 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
18 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
19 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận