Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.60 | 1,613,805,565.60 |
2 | BTC | 63,906.02 | 1,122,377,261.22 |
3 | ETH | 3,316.19 | 1,097,368,455.98 |
4 | SOL | 143.82 | 479,617,665.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 291,962,080.54 |
6 | NEAR | 7.34 | 151,967,774.67 |
7 | BONK | <0.01 | 126,720,358.90 |
8 | ENA | 0.86 | 124,495,683.76 |
9 | WIF | 2.80 | 120,571,791.25 |
10 | GLM | 0.47 | 113,279,253.23 |
11 | ETHFI | 4.38 | 110,082,659.77 |
12 | DOGE | 0.15 | 98,598,004.81 |
13 | OP | 2.69 | 92,989,995.73 |
14 | BOME | 0.01 | 79,451,347.69 |
15 | XRP | 0.52 | 71,698,448.20 |
16 | RUNE | 5.23 | 63,920,336.66 |
17 | WLD | 4.95 | 57,934,703.18 |
18 | AVAX | 35.01 | 51,070,909.03 |
19 | COS | 0.02 | 50,311,581.72 |
20 | LTC | 84.98 | 49,372,576.48 |
21 | MATIC | 0.74 | 45,654,980.07 |
22 | ETC | 29.63 | 45,180,338.44 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,062,823.31 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,772,255.40 |
25 | STRK | 1.31 | 39,787,816.99 |
26 | CTSI | 0.21 | 39,199,826.20 |
27 | FTM | 0.72 | 35,977,533.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.38 | +29.31 |
2 | ATA | 0.24 | +20.30 |
3 | COMBO | 0.82 | +19.12 |
4 | ONG | 0.69 | +17.78 |
5 | OP | 2.69 | +16.86 |
6 | SSV | 53.23 | +16.61 |
7 | STRK | 1.31 | +15.05 |
8 | AR | 36.14 | +14.92 |
9 | BLUR | 0.43 | +13.51 |
10 | ENS | 16.78 | +13.30 |
11 | SAGA | 3.90 | +12.41 |
12 | OM | 0.79 | +12.14 |
13 | ILV | 105.20 | +11.39 |
14 | BONK | <0.01 | +11.38 |
15 | ETC | 29.63 | +11.22 |
16 | HIGH | 4.26 | +11.01 |
17 | SEI | 0.62 | +10.70 |
18 | AEVO | 1.56 | +10.21 |
19 | METIS | 67.05 | +9.92 |
20 | MANTA | 1.87 | +9.73 |
21 | CTSI | 0.21 | +9.55 |
22 | VOXEL | 0.27 | +9.44 |
23 | MAV | 0.42 | +9.33 |
24 | ANKR | 0.05 | +9.19 |
25 | ARKM | 2.19 | +8.98 |
26 | LDO | 2.11 | +8.83 |
27 | HIFI | 0.86 | +8.61 |
28 | LQTY | 1.15 | +8.16 |
29 | PEPE | <0.01 | +7.63 |
30 | CTXC | 0.33 | +7.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -23.89 |
2 | GLM | 0.47 | -9.64 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.70 |
4 | ERN | 4.47 | -3.52 |
5 | POWR | 0.32 | -2.52 |
6 | ASR | 4.01 | -1.65 |
7 | LTC | 84.98 | -1.58 |
8 | BNX | 0.99 | -1.57 |
9 | HBAR | 0.11 | -1.47 |
10 | CVC | 0.17 | -1.22 |
11 | ELF | 0.64 | -1.17 |
12 | SUN | 0.02 | -1.09 |
13 | BTTC | <0.01 | -0.75 |
14 | DATA | 0.06 | -0.44 |
15 | SFP | 0.79 | -0.37 |
16 | FARM | 84.22 | -0.36 |
17 | USDP | 1.00 | -0.32 |
18 | KP3R | 74.70 | -0.24 |
19 | REI | 0.09 | -0.19 |
20 | EOS | 0.82 | -0.16 |
21 | ROSE | 0.10 | -0.15 |
22 | ENJ | 0.32 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận