Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,071.11 | 4,302,512,239.87 |
2 | ARS | 1,082.00 | 2,063,587,112.00 |
3 | ETH | 2,889.32 | 1,707,751,595.06 |
4 | SOL | 122.61 | 836,873,430.61 |
5 | PEPE | <0.01 | 370,626,099.99 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,085,139.95 |
7 | XRP | 0.50 | 221,060,820.32 |
8 | ENA | 0.79 | 177,035,035.15 |
9 | WIF | 2.39 | 156,210,059.41 |
10 | OP | 2.56 | 135,370,373.77 |
11 | NEAR | 5.95 | 114,844,139.86 |
12 | ORDI | 33.21 | 111,508,078.03 |
13 | BONK | <0.01 | 107,948,460.94 |
14 | RUNE | 4.73 | 105,308,042.93 |
15 | ETHFI | 3.55 | 104,917,307.42 |
16 | AVAX | 32.47 | 99,574,697.14 |
17 | BOME | <0.01 | 93,266,796.23 |
18 | TRX | 0.12 | 75,690,783.90 |
19 | AR | 26.98 | 73,340,322.95 |
20 | ATOM | 8.27 | 67,567,373.76 |
21 | ADA | 0.44 | 64,541,185.05 |
22 | WLD | 4.51 | 64,242,764.92 |
23 | MATIC | 0.67 | 62,119,705.87 |
24 | LINK | 12.85 | 62,099,045.61 |
25 | STX | 1.99 | 60,148,129.03 |
26 | FIL | 5.40 | 59,475,490.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.65 | +9.02 |
2 | AXL | 1.11 | +8.84 |
3 | OP | 2.56 | +8.79 |
4 | STRK | 1.23 | +8.74 |
5 | AMP | <0.01 | +6.56 |
6 | ATOM | 8.27 | +6.14 |
7 | HBAR | 0.10 | +5.98 |
8 | MTL | 1.61 | +5.10 |
9 | COMBO | 0.67 | +4.55 |
10 | CHZ | 0.11 | +4.20 |
11 | TIA | 9.46 | +3.50 |
12 | PSG | 5.21 | +3.47 |
13 | TRU | 0.10 | +3.45 |
14 | LSK | 1.62 | +3.19 |
15 | ID | 0.70 | +2.99 |
16 | SFP | 0.80 | +2.97 |
17 | WLD | 4.51 | +2.94 |
18 | AI | 0.90 | +2.86 |
19 | HIGH | 3.51 | +2.82 |
20 | IMX | 1.92 | +2.44 |
21 | GLMR | 0.28 | +2.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 26.98 | -20.70 |
2 | REZ | 0.15 | -17.00 |
3 | STX | 1.99 | -12.31 |
4 | ONG | 0.53 | -11.62 |
5 | NEO | 15.49 | -11.44 |
6 | GLM | 0.44 | -10.93 |
7 | ETHFI | 3.55 | -10.23 |
8 | DOGE | 0.12 | -9.65 |
9 | PROM | 8.20 | -9.27 |
10 | ATA | 0.20 | -9.02 |
11 | XVS | 8.60 | -8.61 |
12 | WAVES | 2.11 | -8.50 |
13 | SEI | 0.51 | -8.47 |
14 | ORN | 1.36 | -8.28 |
15 | ELF | 0.50 | -7.74 |
16 | QTUM | 3.43 | -7.72 |
17 | STEEM | 0.26 | -7.72 |
18 | ANKR | 0.04 | -7.50 |
19 | JASMY | 0.02 | -7.35 |
20 | PEPE | <0.01 | -7.34 |
21 | BCH | 402.80 | -7.21 |
22 | ORDI | 33.21 | -7.16 |
23 | ASR | 3.48 | -7.12 |
24 | GAS | 4.62 | -7.11 |
25 | XEC | <0.01 | -7.04 |
26 | BTTC | <0.01 | -6.61 |
27 | JTO | 2.87 | -6.49 |
28 | BONK | <0.01 | -6.46 |
29 | YGG | 0.72 | -6.35 |
30 | BTC | 57,071.11 | -6.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận