Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.50 | 2,490,971,183.60 |
2 | BTC | 61,847.99 | 1,672,403,270.98 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,160,151,234.14 |
4 | ETH | 2,910.10 | 767,918,578.04 |
5 | SOL | 146.61 | 461,504,662.20 |
6 | DOGE | 0.15 | 374,107,275.10 |
7 | WIF | 3.03 | 312,324,692.39 |
8 | WLD | 5.10 | 221,683,537.85 |
9 | FLOKI | <0.01 | 204,341,136.43 |
10 | BOME | 0.01 | 200,539,107.22 |
11 | RNDR | 10.22 | 175,185,577.65 |
12 | XRP | 0.51 | 125,895,989.51 |
13 | BONK | <0.01 | 114,223,265.45 |
14 | ENA | 0.74 | 112,966,165.99 |
15 | NEAR | 7.13 | 104,582,319.40 |
16 | RUNE | 5.62 | 89,143,420.90 |
17 | AVAX | 32.77 | 64,712,060.48 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 55,614,432.93 |
19 | ORDI | 37.17 | 55,556,533.48 |
20 | ICP | 11.95 | 45,840,640.25 |
21 | JTO | 3.95 | 43,857,975.56 |
22 | ARKM | 2.33 | 43,619,162.12 |
23 | SAGA | 2.30 | 41,887,209.57 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,526,879.76 |
25 | ADA | 0.43 | 37,994,125.86 |
26 | LTC | 80.36 | 35,769,212.35 |
27 | AR | 38.60 | 35,621,809.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +27.31 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.75 |
3 | CHR | 0.30 | +13.43 |
4 | FLOKI | <0.01 | +12.84 |
5 | BOME | 0.01 | +10.85 |
6 | BLZ | 0.38 | +8.20 |
7 | MEME | 0.03 | +5.79 |
8 | DOGE | 0.15 | +5.24 |
9 | XEC | <0.01 | +4.71 |
10 | ARK | 0.85 | +4.68 |
11 | OM | 0.72 | +3.94 |
12 | WIF | 3.03 | +3.77 |
13 | BONK | <0.01 | +3.35 |
14 | XVG | <0.01 | +3.19 |
15 | 1000SATS | <0.01 | +2.95 |
16 | 1INCH | 0.37 | +2.69 |
17 | MBL | <0.01 | +2.69 |
18 | JASMY | 0.02 | +2.42 |
19 | MTL | 1.77 | +2.38 |
20 | ARPA | 0.07 | +2.11 |
21 | GMX | 28.24 | +1.66 |
22 | LEVER | <0.01 | +1.52 |
23 | JTO | 3.95 | +1.49 |
24 | PENDLE | 4.01 | +1.39 |
25 | SC | <0.01 | +1.38 |
26 | FIRO | 1.53 | +1.25 |
27 | BNX | 0.92 | +1.06 |
28 | WAXP | 0.06 | +1.01 |
29 | QTUM | 3.55 | +1.00 |
30 | SFP | 0.83 | +0.96 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.10 | -11.56 |
2 | OMNI | 14.86 | -9.39 |
3 | UMA | 3.83 | -9.25 |
4 | RNDR | 10.22 | -9.23 |
5 | SAGA | 2.30 | -9.07 |
6 | DYM | 2.56 | -9.02 |
7 | REZ | 0.11 | -9.01 |
8 | ERN | 4.13 | -8.71 |
9 | ENA | 0.74 | -8.00 |
10 | ORN | 1.26 | -7.94 |
11 | NULS | 0.57 | -7.74 |
12 | RUNE | 5.62 | -7.52 |
13 | BEL | 0.82 | -7.22 |
14 | FOR | 0.02 | -6.89 |
15 | ARKM | 2.33 | -6.89 |
16 | XNO | 1.04 | -6.88 |
17 | W | 0.53 | -6.87 |
18 | VIC | 0.42 | -6.46 |
19 | VGX | 0.08 | -6.30 |
20 | FORTH | 3.81 | -6.21 |
21 | OG | 4.12 | -6.07 |
22 | ETHFI | 3.39 | -6.07 |
23 | CYBER | 7.31 | -6.05 |
24 | LDO | 1.68 | -6.04 |
25 | PROM | 9.27 | -6.04 |
26 | TAO | 342.40 | -6.04 |
27 | NMR | 25.33 | -6.01 |
28 | DATA | 0.05 | -6.00 |
29 | DEGO | 2.02 | -5.86 |
30 | POND | 0.02 | -5.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận