Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,251.38 | 3,559,044,409.63 |
2 | ARS | 1,079.50 | 1,822,738,366.60 |
3 | ETH | 2,989.73 | 1,436,153,810.04 |
4 | SOL | 136.17 | 939,568,980.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 404,389,046.15 |
6 | DOGE | 0.13 | 321,951,312.67 |
7 | WIF | 2.75 | 215,135,746.99 |
8 | XRP | 0.52 | 203,756,311.07 |
9 | OP | 2.76 | 126,588,599.43 |
10 | ENA | 0.82 | 122,313,147.56 |
11 | BONK | <0.01 | 121,118,706.59 |
12 | NEAR | 6.08 | 114,498,962.01 |
13 | RUNE | 4.96 | 98,575,111.35 |
14 | ETHFI | 3.90 | 88,643,299.97 |
15 | AVAX | 33.35 | 86,336,893.69 |
16 | BOME | <0.01 | 72,145,968.24 |
17 | TRX | 0.12 | 59,147,915.62 |
18 | WLD | 4.63 | 59,051,543.95 |
19 | FLOKI | <0.01 | 57,929,726.58 |
20 | HBAR | 0.10 | 55,591,828.05 |
21 | JTO | 3.51 | 53,993,891.66 |
22 | COS | 0.01 | 53,596,891.34 |
23 | ORDI | 34.67 | 53,072,192.75 |
24 | ADA | 0.46 | 52,181,458.87 |
25 | AR | 30.09 | 51,398,595.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +48.09 |
2 | JTO | 3.51 | +21.89 |
3 | PEPE | <0.01 | +17.24 |
4 | WIF | 2.75 | +17.12 |
5 | W | 0.75 | +15.66 |
6 | AXL | 1.26 | +14.48 |
7 | COS | 0.01 | +14.00 |
8 | SOL | 136.17 | +12.20 |
9 | TAO | 400.00 | +11.51 |
10 | BONK | <0.01 | +11.44 |
11 | TNSR | 0.86 | +11.22 |
12 | RAY | 1.51 | +11.15 |
13 | STEEM | 0.29 | +10.88 |
14 | COMBO | 0.73 | +10.68 |
15 | LSK | 1.80 | +10.52 |
16 | SFP | 0.85 | +10.08 |
17 | ELF | 0.55 | +10.01 |
18 | AR | 30.09 | +9.98 |
19 | COMP | 56.78 | +9.68 |
20 | MATIC | 0.71 | +9.57 |
21 | OP | 2.76 | +9.48 |
22 | TIA | 10.22 | +9.42 |
23 | IMX | 2.08 | +9.41 |
24 | KSM | 29.89 | +9.25 |
25 | FTM | 0.68 | +8.61 |
26 | EOS | 0.80 | +8.60 |
27 | CTK | 0.68 | +8.57 |
28 | FLOKI | <0.01 | +8.51 |
29 | C98 | 0.28 | +8.36 |
30 | FIL | 5.77 | +8.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận