Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,881,351,512.00 |
2 | ![]() |
62,080.00 | 1,961,826,087.84 |
3 | ![]() |
3,410.61 | 804,115,481.78 |
4 | ![]() |
4,030.00 | 672,806,339.00 |
5 | ![]() |
139.18 | 540,317,866.52 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,351,982.03 |
7 | ![]() |
2.12 | 249,425,502.93 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,269,545.08 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,151,716.67 |
10 | ![]() |
0.72 | 104,494,740.65 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,416,202.31 |
12 | ![]() |
38.76 | 79,347,718.65 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,331,309.49 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,822,570.98 |
15 | ![]() |
5.44 | 51,942,877.17 |
16 | ![]() |
3.60 | 50,667,017.40 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,473,792.59 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,967,825.46 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,317,269.69 |
20 | ![]() |
25.61 | 36,812,335.49 |
21 | ![]() |
2.89 | 36,306,541.69 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,304,516.38 |
23 | ![]() |
2.75 | 34,734,619.98 |
24 | ![]() |
5.71 | 33,566,039.99 |
25 | ![]() |
4.23 | 33,495,322.58 |
26 | ![]() |
7.73 | 33,108,981.25 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,341,469.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +17.69 |
2 | ![]() |
1.81 | +15.85 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.39 |
4 | ![]() |
0.27 | +13.35 |
5 | ![]() |
1.80 | +13.18 |
6 | ![]() |
2.12 | +12.38 |
7 | ![]() |
0.33 | +8.61 |
8 | ![]() |
38.76 | +8.36 |
9 | ![]() |
2,358.00 | +8.02 |
10 | ![]() |
3.60 | +7.58 |
11 | ![]() |
25.11 | +7.54 |
12 | ![]() |
<0.01 | +7.22 |
13 | ![]() |
1.64 | +7.12 |
14 | ![]() |
0.63 | +6.99 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.62 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.50 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.49 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.28 |
19 | ![]() |
0.03 | +6.24 |
20 | ![]() |
397.00 | +5.87 |
21 | ![]() |
0.02 | +5.65 |
22 | ![]() |
0.59 | +5.54 |
23 | ![]() |
0.05 | +5.51 |
24 | ![]() |
0.09 | +5.49 |
25 | ![]() |
0.23 | +5.47 |
26 | ![]() |
0.13 | +5.45 |
27 | ![]() |
<0.01 | +5.32 |
28 | ![]() |
<0.01 | +5.26 |
29 | ![]() |
0.39 | +5.11 |
30 | ![]() |
0.40 | +5.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.11 | -5.40 |
2 | ![]() |
2.89 | -4.94 |
3 | ![]() |
5.71 | -4.85 |
4 | ![]() |
1.33 | -4.75 |
5 | ![]() |
0.13 | -4.24 |
6 | ![]() |
2.75 | -3.82 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.47 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.07 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.66 |
10 | ![]() |
2.35 | -2.21 |
11 | ![]() |
2.89 | -2.14 |
12 | ![]() |
288.20 | -1.94 |
13 | ![]() |
0.57 | -1.82 |
14 | ![]() |
1.50 | -1.80 |
15 | ![]() |
0.17 | -1.58 |
16 | ![]() |
0.30 | -1.55 |
17 | ![]() |
0.71 | -1.53 |
18 | ![]() |
5.04 | -1.45 |
19 | ![]() |
0.14 | -1.23 |
20 | ![]() |
0.79 | -1.17 |
21 | ![]() |
0.23 | -1.17 |
22 | ![]() |
0.88 | -1.16 |
23 | ![]() |
11.08 | -1.07 |
24 | ![]() |
0.40 | -1.05 |
25 | ![]() |
22.85 | -0.95 |
26 | ![]() |
0.26 | -0.87 |
27 | ![]() |
0.50 | -0.83 |
28 | ![]() |
0.36 | -0.80 |
29 | ![]() |
6.78 | -0.73 |
30 | ![]() |
0.49 | -0.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận