Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,753.66 | 5,084,120,390.87 |
2 | BTC | 69,743.44 | 4,961,616,480.27 |
3 | ARS | 1,177.60 | 2,966,771,335.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,184,525,176.04 |
5 | SOL | 177.65 | 1,134,106,607.88 |
6 | DOGE | 0.17 | 467,346,899.84 |
7 | BONK | <0.01 | 340,372,254.47 |
8 | XRP | 0.55 | 323,325,467.00 |
9 | WIF | 2.72 | 280,947,810.03 |
10 | GALA | 0.04 | 263,709,439.36 |
11 | ENA | 0.89 | 226,158,010.96 |
12 | BOME | 0.01 | 195,957,401.86 |
13 | AVAX | 41.16 | 164,456,081.71 |
14 | FLOKI | <0.01 | 159,687,883.97 |
15 | ETHFI | 4.30 | 158,107,887.58 |
16 | NEAR | 7.84 | 151,064,707.41 |
17 | OP | 2.88 | 142,651,761.63 |
18 | ETC | 31.69 | 134,568,289.44 |
19 | RUNE | 6.77 | 131,478,005.19 |
20 | LDO | 2.23 | 130,774,168.61 |
21 | RNDR | 10.94 | 127,895,907.39 |
22 | ENS | 20.57 | 127,512,785.32 |
23 | WLD | 5.10 | 124,632,824.13 |
24 | LINK | 16.79 | 119,446,410.71 |
25 | FTM | 0.91 | 108,876,347.60 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 104,150,004.27 |
27 | PENDLE | 6.35 | 101,773,863.32 |
28 | LTC | 88.96 | 100,689,307.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.57 | +36.32 |
2 | PEPE | <0.01 | +32.43 |
3 | METIS | 80.41 | +30.98 |
4 | AUCTION | 18.32 | +27.49 |
5 | ETHFI | 4.30 | +24.79 |
6 | LDO | 2.23 | +24.01 |
7 | REZ | 0.13 | +22.91 |
8 | UNI | 9.43 | +20.33 |
9 | ENA | 0.89 | +20.22 |
10 | BONK | <0.01 | +20.20 |
11 | ETH | 3,753.66 | +19.20 |
12 | WBETH | 3,888.50 | +18.90 |
13 | CYBER | 9.05 | +18.78 |
14 | XAI | 0.73 | +17.82 |
15 | SKL | 0.09 | +17.72 |
16 | PEOPLE | 0.05 | +16.56 |
17 | WNXM | 80.19 | +16.27 |
18 | BAL | 3.97 | +14.34 |
19 | CRV | 0.49 | +13.88 |
20 | LRC | 0.29 | +13.83 |
21 | PENDLE | 6.35 | +13.80 |
22 | BLUR | 0.42 | +13.52 |
23 | EDU | 0.61 | +13.49 |
24 | ONE | 0.02 | +12.64 |
25 | ILV | 95.64 | +12.61 |
26 | OP | 2.88 | +12.56 |
27 | GTC | 1.35 | +12.18 |
28 | STRK | 1.23 | +12.15 |
29 | WOO | 0.34 | +12.09 |
30 | CVX | 2.69 | +12.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -13.50 |
2 | AR | 44.66 | -9.78 |
3 | RAY | 1.91 | -7.21 |
4 | GALA | 0.04 | -5.48 |
5 | FTM | 0.91 | -4.97 |
6 | AXL | 1.00 | -4.87 |
7 | JTO | 4.23 | -4.66 |
8 | NEAR | 7.84 | -3.85 |
9 | LSK | 1.71 | -3.73 |
10 | LAZIO | 2.72 | -3.48 |
11 | ACM | 2.29 | -3.25 |
12 | FIO | 0.03 | -3.21 |
13 | RUNE | 6.77 | -3.16 |
14 | POLYX | 0.44 | -2.66 |
15 | SOL | 177.65 | -2.04 |
16 | ATM | 2.97 | -1.66 |
17 | TRU | 0.13 | -1.60 |
18 | CREAM | 73.97 | -1.00 |
19 | CITY | 3.14 | -0.95 |
20 | HIGH | 4.44 | -0.87 |
21 | CHESS | 0.19 | -0.68 |
22 | JASMY | 0.02 | -0.52 |
23 | FIS | 0.50 | -0.50 |
24 | BICO | 0.54 | -0.39 |
25 | GNS | 3.28 | -0.37 |
26 | BEAMX | 0.03 | -0.31 |
27 | DEXE | 12.21 | -0.17 |
28 | UNFI | 5.15 | -0.08 |
29 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận