Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.60 | 1,388,937,199.30 |
2 | BTC | 64,346.01 | 1,184,063,966.18 |
3 | ETH | 3,159.70 | 686,508,358.51 |
4 | DOGE | 0.16 | 340,810,426.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 327,451,510.42 |
6 | SOL | 147.73 | 314,042,852.78 |
7 | WIF | 3.30 | 174,824,933.33 |
8 | BOME | 0.01 | 120,040,163.08 |
9 | WLD | 5.77 | 107,227,984.47 |
10 | RNDR | 9.80 | 90,104,755.98 |
11 | BONK | <0.01 | 85,715,640.72 |
12 | AVAX | 37.32 | 84,973,378.46 |
13 | ENA | 0.81 | 75,525,352.76 |
14 | FLOKI | <0.01 | 74,009,001.58 |
15 | AR | 40.18 | 73,182,839.67 |
16 | NEAR | 7.30 | 72,747,569.57 |
17 | ETHFI | 4.09 | 72,274,056.03 |
18 | XRP | 0.53 | 62,814,793.41 |
19 | GLM | 0.63 | 57,185,850.02 |
20 | ARKM | 2.64 | 55,845,997.46 |
21 | SUI | 1.11 | 54,933,993.17 |
22 | OP | 2.93 | 46,711,369.85 |
23 | RUNE | 5.31 | 37,899,306.41 |
24 | ORDI | 40.65 | 35,901,999.89 |
25 | AGIX | 0.98 | 33,840,476.72 |
26 | ADA | 0.46 | 29,806,222.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ARKM | 2.64 | +17.69 |
2 | AR | 40.18 | +15.10 |
3 | CTXC | 0.36 | +13.23 |
4 | NFP | 0.50 | +13.14 |
5 | WLD | 5.77 | +12.78 |
6 | RNDR | 9.80 | +12.36 |
7 | GLM | 0.63 | +11.52 |
8 | AI | 1.17 | +10.94 |
9 | IQ | 0.01 | +10.10 |
10 | AGIX | 0.98 | +9.98 |
11 | OCEAN | 0.99 | +9.44 |
12 | JASMY | 0.02 | +8.59 |
13 | VANRY | 0.19 | +8.51 |
14 | NMR | 27.13 | +8.43 |
15 | PDA | 0.08 | +7.10 |
16 | NEAR | 7.30 | +6.70 |
17 | YGG | 0.88 | +6.43 |
18 | POND | 0.02 | +6.43 |
19 | RSR | <0.01 | +6.30 |
20 | ADX | 0.21 | +5.86 |
21 | RLC | 2.80 | +5.53 |
22 | ATA | 0.20 | +5.49 |
23 | ATOM | 9.16 | +4.84 |
24 | DYDX | 2.28 | +4.84 |
25 | MAGIC | 0.80 | +4.79 |
26 | OAX | 0.23 | +4.57 |
27 | FORTH | 4.43 | +4.38 |
28 | API3 | 2.49 | +4.22 |
29 | FLUX | 0.93 | +3.94 |
30 | WOO | 0.31 | +3.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.18 | -9.24 |
2 | W | 0.68 | -6.72 |
3 | VGX | 0.09 | -5.92 |
4 | LEVER | <0.01 | -5.47 |
5 | LSK | 1.91 | -4.59 |
6 | COS | 0.01 | -4.22 |
7 | SFP | 0.80 | -4.21 |
8 | RIF | 0.18 | -3.97 |
9 | BOME | 0.01 | -3.75 |
10 | AEVO | 1.43 | -3.71 |
11 | NULS | 0.65 | -3.53 |
12 | OP | 2.93 | -3.46 |
13 | WIF | 3.30 | -3.45 |
14 | BONK | <0.01 | -3.39 |
15 | VIC | 0.63 | -3.34 |
16 | ENA | 0.81 | -3.11 |
17 | JTO | 3.43 | -3.08 |
18 | KMD | 0.41 | -3.02 |
19 | CTK | 0.70 | -2.93 |
20 | OMNI | 18.67 | -2.91 |
21 | HIFI | 0.83 | -2.82 |
22 | IOTX | 0.06 | -2.81 |
23 | XVS | 9.79 | -2.78 |
24 | FLOKI | <0.01 | -2.73 |
25 | HIGH | 4.07 | -2.66 |
26 | BNX | 0.97 | -2.57 |
27 | WIN | <0.01 | -2.21 |
28 | AMP | <0.01 | -1.96 |
29 | UTK | 0.09 | -1.92 |
30 | FIDA | 0.31 | -1.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận