Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,052.50 | 2,004,976,592.40 |
2 | BTC | 61,444.72 | 744,846,211.47 |
3 | ETH | 2,931.72 | 310,505,812.50 |
4 | SOL | 145.49 | 200,256,296.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 187,488,584.35 |
6 | DOGE | 0.14 | 106,335,206.42 |
7 | RUNE | 6.16 | 92,034,203.64 |
8 | WIF | 2.98 | 68,266,711.15 |
9 | WLD | 5.96 | 63,256,479.11 |
10 | RNDR | 10.86 | 59,619,506.27 |
11 | BOME | 0.01 | 54,175,285.02 |
12 | JTO | 4.01 | 48,769,299.93 |
13 | XRP | 0.50 | 41,909,521.39 |
14 | PORTAL | 0.83 | 39,836,358.49 |
15 | ENA | 0.84 | 38,823,600.48 |
16 | NEAR | 6.92 | 38,754,545.34 |
17 | TNSR | 0.94 | 37,779,646.30 |
18 | UMA | 4.34 | 36,298,046.87 |
19 | AR | 42.30 | 29,714,155.10 |
20 | RARE | 0.14 | 27,145,646.35 |
21 | ARPA | 0.07 | 26,333,210.28 |
22 | FTM | 0.72 | 25,072,086.54 |
23 | XVG | <0.01 | 21,601,121.22 |
24 | AVAX | 33.54 | 21,164,403.90 |
25 | ETHFI | 3.69 | 20,833,699.06 |
26 | ARKM | 2.49 | 19,248,577.31 |
27 | BONK | <0.01 | 18,507,250.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +17.61 |
2 | QI | 0.02 | +12.72 |
3 | UMA | 4.34 | +12.04 |
4 | RARE | 0.14 | +10.22 |
5 | AR | 42.30 | +6.16 |
6 | RUNE | 6.16 | +5.60 |
7 | HIGH | 4.85 | +5.34 |
8 | ARPA | 0.07 | +5.20 |
9 | LSK | 1.92 | +4.12 |
10 | NMR | 27.52 | +3.42 |
11 | SFP | 0.82 | +3.40 |
12 | GMX | 30.20 | +3.04 |
13 | OMNI | 17.53 | +2.94 |
14 | BLZ | 0.38 | +2.87 |
15 | FLUX | 0.89 | +2.87 |
16 | SUSHI | 1.08 | +2.56 |
17 | CVC | 0.17 | +2.40 |
18 | IQ | <0.01 | +2.28 |
19 | PEPE | <0.01 | +2.20 |
20 | BEL | 0.89 | +2.06 |
21 | SYN | 0.81 | +1.90 |
22 | COMP | 54.72 | +1.56 |
23 | WLD | 5.96 | +1.50 |
24 | CHZ | 0.13 | +1.44 |
25 | SSV | 35.95 | +1.38 |
26 | VITE | 0.02 | +1.28 |
27 | POWR | 0.31 | +1.19 |
28 | ALPACA | 0.17 | +1.08 |
29 | HBAR | 0.11 | +1.01 |
30 | ILV | 84.69 | +0.95 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -7.26 |
2 | EPX | <0.01 | -6.43 |
3 | HIVE | 0.34 | -6.10 |
4 | AUCTION | 17.02 | -5.50 |
5 | ARK | 0.80 | -5.34 |
6 | PYTH | 0.45 | -4.94 |
7 | ZEN | 8.16 | -4.78 |
8 | C98 | 0.26 | -4.70 |
9 | BICO | 0.41 | -4.62 |
10 | TAO | 359.50 | -4.57 |
11 | JOE | 0.47 | -4.53 |
12 | IDEX | 0.06 | -4.49 |
13 | IMX | 2.22 | -4.49 |
14 | AI | 1.13 | -4.41 |
15 | REN | 0.06 | -4.15 |
16 | TRU | 0.11 | -4.13 |
17 | MLN | 20.75 | -4.11 |
18 | NKN | 0.11 | -4.07 |
19 | OM | 0.69 | -4.06 |
20 | WIF | 2.98 | -3.86 |
21 | XEM | 0.04 | -3.75 |
22 | YGG | 0.80 | -3.70 |
23 | CELR | 0.03 | -3.62 |
24 | WNXM | 62.06 | -3.62 |
25 | PENDLE | 4.27 | -3.53 |
26 | TNSR | 0.94 | -3.50 |
27 | GLM | 0.53 | -3.48 |
28 | ALPHA | 0.11 | -3.46 |
29 | ARKM | 2.49 | -3.46 |
30 | AKRO | <0.01 | -3.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận