Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,139,158,488.30 |
2 | BTC | 61,035.67 | 720,666,011.14 |
3 | ETH | 2,925.76 | 347,537,416.05 |
4 | SOL | 147.48 | 226,984,018.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 170,492,819.15 |
6 | WIF | 3.02 | 102,931,056.62 |
7 | WLD | 5.90 | 89,905,413.50 |
8 | RNDR | 10.89 | 73,325,811.50 |
9 | RUNE | 5.87 | 64,223,206.64 |
10 | TNSR | 0.94 | 61,501,702.18 |
11 | BOME | 0.01 | 59,452,853.32 |
12 | DOGE | 0.14 | 57,213,049.85 |
13 | NEAR | 7.02 | 52,337,638.49 |
14 | ENA | 0.85 | 45,236,497.52 |
15 | XRP | 0.51 | 41,639,226.30 |
16 | JTO | 4.19 | 40,216,864.24 |
17 | UMA | 3.85 | 35,777,119.10 |
18 | AR | 41.44 | 34,478,949.64 |
19 | FTM | 0.71 | 29,499,632.00 |
20 | ARKM | 2.53 | 29,048,933.98 |
21 | AVAX | 33.72 | 28,837,240.25 |
22 | BONK | <0.01 | 26,991,293.57 |
23 | USTC | 0.02 | 26,699,249.38 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 25,333,429.28 |
25 | ORDI | 36.46 | 24,515,719.45 |
26 | ARPA | 0.07 | 22,325,345.57 |
27 | ETHFI | 3.64 | 21,427,611.99 |
28 | FLOKI | <0.01 | 20,959,928.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.14 | +14.57 |
2 | HIVE | 0.36 | +10.37 |
3 | AERGO | 0.14 | +9.81 |
4 | XVG | <0.01 | +9.56 |
5 | TNSR | 0.94 | +9.52 |
6 | USTC | 0.02 | +8.68 |
7 | ARPA | 0.07 | +7.35 |
8 | JTO | 4.19 | +7.06 |
9 | GMX | 29.26 | +5.90 |
10 | AEVO | 1.25 | +5.84 |
11 | PORTAL | 0.80 | +5.73 |
12 | IMX | 2.26 | +5.13 |
13 | GAL | 3.32 | +4.96 |
14 | CVC | 0.17 | +4.10 |
15 | BAR | 2.48 | +4.07 |
16 | AI | 1.16 | +4.03 |
17 | HIGH | 4.72 | +3.54 |
18 | POND | 0.02 | +3.39 |
19 | OM | 0.70 | +3.38 |
20 | IQ | <0.01 | +3.33 |
21 | POLYX | 0.38 | +3.07 |
22 | MOVR | 16.35 | +2.97 |
23 | HBAR | 0.11 | +2.82 |
24 | PHA | 0.19 | +2.75 |
25 | IOTX | 0.05 | +2.72 |
26 | RLC | 3.44 | +2.53 |
27 | WLD | 5.90 | +2.46 |
28 | 1000SATS | <0.01 | +2.27 |
29 | NEO | 15.41 | +2.26 |
30 | PEOPLE | 0.03 | +2.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -10.89 |
2 | IDEX | 0.06 | -5.45 |
3 | AXL | 1.04 | -5.08 |
4 | REZ | 0.13 | -4.67 |
5 | BAKE | 0.27 | -4.37 |
6 | C98 | 0.26 | -4.12 |
7 | ACE | 5.06 | -4.12 |
8 | XEM | 0.04 | -4.08 |
9 | KMD | 0.39 | -3.76 |
10 | GLM | 0.54 | -3.72 |
11 | REN | 0.06 | -3.66 |
12 | AKRO | <0.01 | -3.45 |
13 | TFUEL | 0.10 | -3.44 |
14 | UTK | 0.08 | -3.38 |
15 | HARD | 0.17 | -3.35 |
16 | INJ | 23.97 | -3.31 |
17 | DCR | 19.01 | -3.26 |
18 | BIFI | 373.90 | -3.14 |
19 | BICO | 0.42 | -3.06 |
20 | PIVX | 0.31 | -2.98 |
21 | NEAR | 7.02 | -2.83 |
22 | ATA | 0.17 | -2.78 |
23 | ANKR | 0.04 | -2.74 |
24 | WING | 5.92 | -2.63 |
25 | TKO | 0.40 | -2.60 |
26 | VIC | 0.47 | -2.59 |
27 | THETA | 2.01 | -2.57 |
28 | CELR | 0.03 | -2.56 |
29 | LAZIO | 2.66 | -2.53 |
30 | UMA | 3.85 | -2.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận