Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,176.86 | 2,178,967,241.93 |
2 | ARS | 1,045.20 | 1,510,300,033.80 |
3 | ETH | 3,148.81 | 1,275,305,797.36 |
4 | SOL | 147.31 | 937,693,447.97 |
5 | PEPE | <0.01 | 517,451,275.40 |
6 | WIF | 2.97 | 373,125,208.50 |
7 | HBAR | 0.11 | 370,014,656.02 |
8 | DOGE | 0.15 | 258,077,261.91 |
9 | XRP | 0.52 | 231,683,861.00 |
10 | BONK | <0.01 | 177,031,662.42 |
11 | ENA | 0.87 | 172,192,062.89 |
12 | NEAR | 6.80 | 167,781,449.45 |
13 | BOME | 0.01 | 162,512,912.81 |
14 | FLOKI | <0.01 | 104,251,705.27 |
15 | RUNE | 5.36 | 100,325,527.34 |
16 | AVAX | 35.55 | 95,148,444.60 |
17 | COS | 0.02 | 89,996,176.65 |
18 | WLD | 4.82 | 87,329,543.83 |
19 | LTC | 83.36 | 82,545,850.53 |
20 | ADA | 0.47 | 75,768,324.60 |
21 | LINK | 14.84 | 70,261,089.70 |
22 | ORDI | 43.72 | 67,318,450.05 |
23 | EOS | 0.86 | 66,914,108.48 |
24 | RNDR | 8.45 | 61,135,339.22 |
25 | MATIC | 0.71 | 60,942,237.79 |
26 | FTM | 0.73 | 58,731,070.02 |
27 | SUI | 1.23 | 57,630,042.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | NULS | 0.76 | +13.98 |
2 | FARM | 90.86 | +10.41 |
3 | COS | 0.02 | +6.77 |
4 | LEVER | <0.01 | +5.77 |
5 | HIGH | 3.33 | +3.61 |
6 | LSK | 1.80 | +3.51 |
7 | ASR | 4.39 | +2.84 |
8 | ONG | 0.67 | +2.37 |
9 | LAZIO | 3.22 | +2.12 |
10 | GAL | 4.61 | +1.84 |
11 | CREAM | 49.59 | +1.64 |
12 | SANTOS | 6.58 | +1.12 |
13 | ATM | 3.38 | +1.02 |
14 | PORTO | 2.75 | +0.62 |
15 | TRX | 0.11 | +0.57 |
16 | USDP | 1.00 | +0.12 |
17 | EOS | 0.86 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.11 | -14.36 |
2 | ALGO | 0.20 | -13.76 |
3 | TNSR | 1.01 | -13.75 |
4 | SPELL | <0.01 | -13.22 |
5 | STRK | 1.17 | -12.81 |
6 | RLC | 2.82 | -12.54 |
7 | WIF | 2.97 | -12.47 |
8 | WLD | 4.82 | -12.28 |
9 | PORTAL | 0.93 | -12.21 |
10 | POLS | 0.80 | -12.08 |
11 | LTO | 0.19 | -11.96 |
12 | STEEM | 0.29 | -11.95 |
13 | RSR | <0.01 | -11.91 |
14 | REI | 0.08 | -11.32 |
15 | PIXEL | 0.44 | -11.32 |
16 | FIDA | 0.32 | -11.25 |
17 | VANRY | 0.16 | -10.95 |
18 | 1000SATS | <0.01 | -10.81 |
19 | JOE | 0.53 | -10.78 |
20 | CELO | 0.82 | -10.75 |
21 | CLV | 0.08 | -10.73 |
22 | BURGER | 0.48 | -10.55 |
23 | UTK | 0.09 | -10.54 |
24 | BAND | 1.52 | -10.43 |
25 | CTSI | 0.20 | -10.38 |
26 | QKC | 0.01 | -10.30 |
27 | ORN | 1.48 | -10.09 |
28 | KMD | 0.42 | -10.05 |
29 | BICO | 0.51 | -10.02 |
30 | KP3R | 77.38 | -10.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận