Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,557.67 | 3,934,579,363.64 |
2 | ARS | 1,082.80 | 2,196,766,242.10 |
3 | ETH | 2,882.64 | 1,872,311,491.63 |
4 | SOL | 120.68 | 863,372,894.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 399,553,179.54 |
6 | DOGE | 0.13 | 281,379,692.69 |
7 | XRP | 0.49 | 228,824,067.80 |
8 | ENA | 0.75 | 198,172,740.32 |
9 | WIF | 2.33 | 166,683,681.45 |
10 | ETHFI | 3.68 | 160,997,689.04 |
11 | ORDI | 32.67 | 119,971,202.27 |
12 | NEAR | 5.90 | 117,365,956.90 |
13 | BONK | <0.01 | 111,823,956.69 |
14 | BOME | <0.01 | 107,038,783.47 |
15 | AVAX | 31.21 | 100,882,263.32 |
16 | RUNE | 4.62 | 99,813,462.52 |
17 | OP | 2.45 | 88,703,135.91 |
18 | TRX | 0.12 | 85,550,811.90 |
19 | WLD | 4.25 | 72,298,328.66 |
20 | SUI | 1.09 | 67,520,112.88 |
21 | ADA | 0.43 | 65,728,763.34 |
22 | AR | 28.41 | 64,447,230.72 |
23 | FIL | 5.33 | 62,905,737.10 |
24 | FTM | 0.63 | 59,226,229.37 |
25 | MATIC | 0.65 | 58,689,463.14 |
26 | RNDR | 6.95 | 57,617,349.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.21 |
2 | COMBO | 0.61 | -22.60 |
3 | ORDI | 32.67 | -22.53 |
4 | AR | 28.41 | -20.68 |
5 | STX | 1.96 | -18.91 |
6 | POND | 0.02 | -17.81 |
7 | PROM | 8.02 | -17.79 |
8 | AMP | <0.01 | -17.74 |
9 | ANKR | 0.04 | -16.98 |
10 | ERN | 3.45 | -16.76 |
11 | PEPE | <0.01 | -16.55 |
12 | RPL | 17.87 | -16.46 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -15.86 |
14 | ORN | 1.39 | -15.85 |
15 | REI | 0.07 | -15.75 |
16 | OMNI | 16.93 | -15.73 |
17 | ENA | 0.75 | -15.71 |
18 | YGG | 0.72 | -15.27 |
19 | NULS | 0.53 | -15.06 |
20 | ACE | 4.51 | -15.00 |
21 | AEVO | 1.28 | -14.93 |
22 | ONG | 0.55 | -14.84 |
23 | SAGA | 3.02 | -14.79 |
24 | QTUM | 3.41 | -14.67 |
25 | GAS | 4.66 | -14.62 |
26 | NEO | 15.73 | -14.51 |
27 | ELF | 0.50 | -14.46 |
28 | CLV | 0.07 | -14.44 |
29 | PDA | 0.07 | -14.29 |
30 | VOXEL | 0.22 | -14.12 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận