Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.90 | 1,593,338,936.50 |
2 | ETH | 3,280.60 | 1,181,997,664.78 |
3 | BTC | 63,446.00 | 1,168,343,010.38 |
4 | SOL | 141.48 | 493,139,974.94 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,486,516.87 |
6 | NEAR | 7.31 | 150,358,999.21 |
7 | ETHFI | 4.33 | 144,963,295.51 |
8 | BONK | <0.01 | 131,908,226.05 |
9 | ENA | 0.85 | 119,808,747.56 |
10 | WIF | 2.72 | 119,457,621.05 |
11 | OP | 2.65 | 101,240,186.26 |
12 | DOGE | 0.15 | 96,833,244.15 |
13 | GLM | 0.47 | 84,390,111.63 |
14 | BOME | <0.01 | 80,237,418.01 |
15 | XRP | 0.52 | 67,438,932.97 |
16 | RUNE | 5.16 | 58,265,396.77 |
17 | ETC | 28.80 | 55,225,884.00 |
18 | WLD | 4.82 | 54,225,390.21 |
19 | AVAX | 34.46 | 50,992,172.15 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,418,660.17 |
21 | COS | 0.02 | 45,160,871.85 |
22 | LTC | 84.13 | 44,218,234.51 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,369,435.20 |
24 | STRK | 1.27 | 42,552,368.18 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,548,115.83 |
26 | AR | 34.60 | 34,779,361.06 |
27 | SSV | 52.86 | 34,460,817.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.33 | +29.17 |
2 | ATA | 0.24 | +25.53 |
3 | ONG | 0.68 | +16.45 |
4 | OM | 0.79 | +16.10 |
5 | OP | 2.65 | +15.60 |
6 | SSV | 52.86 | +15.39 |
7 | AR | 34.60 | +11.83 |
8 | COMBO | 0.78 | +11.33 |
9 | STRK | 1.27 | +11.31 |
10 | SAGA | 3.91 | +10.91 |
11 | ILV | 103.18 | +9.57 |
12 | ENS | 16.37 | +9.28 |
13 | REI | 0.09 | +9.28 |
14 | PEPE | <0.01 | +9.17 |
15 | ETC | 28.80 | +8.48 |
16 | HIGH | 4.17 | +8.10 |
17 | NEAR | 7.31 | +7.49 |
18 | ANKR | 0.05 | +7.32 |
19 | METIS | 65.64 | +7.26 |
20 | AKRO | <0.01 | +7.13 |
21 | SEI | 0.60 | +6.94 |
22 | BONK | <0.01 | +6.42 |
23 | NEO | 18.59 | +6.29 |
24 | LDO | 2.05 | +6.05 |
25 | VIC | 0.77 | +6.01 |
26 | MAV | 0.41 | +5.90 |
27 | WNXM | 67.94 | +5.73 |
28 | GALA | 0.05 | +5.70 |
29 | AXL | 1.13 | +5.65 |
30 | FTM | 0.72 | +5.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.46 |
2 | CTSI | 0.21 | -11.52 |
3 | GLM | 0.47 | -11.27 |
4 | POWR | 0.31 | -6.64 |
5 | TROY | <0.01 | -4.85 |
6 | LTO | 0.18 | -4.16 |
7 | WING | 5.99 | -3.70 |
8 | HBAR | 0.10 | -3.06 |
9 | LOOM | 0.09 | -3.03 |
10 | CVC | 0.17 | -2.69 |
11 | ERN | 4.33 | -2.59 |
12 | ATM | 3.09 | -2.18 |
13 | DATA | 0.06 | -2.08 |
14 | DODO | 0.18 | -2.04 |
15 | PUNDIX | 0.66 | -1.94 |
16 | POLYX | 0.40 | -1.84 |
17 | BNX | 0.97 | -1.77 |
18 | TNSR | 0.90 | -1.69 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.45 |
20 | LTC | 84.13 | -1.35 |
21 | SFP | 0.78 | -1.35 |
22 | POND | 0.02 | -1.34 |
23 | CREAM | 43.79 | -1.33 |
24 | MTL | 1.69 | -1.29 |
25 | BLZ | 0.34 | -1.23 |
26 | VITE | 0.02 | -1.17 |
27 | ASR | 3.98 | -1.07 |
28 | SXP | 0.35 | -1.02 |
29 | ROSE | 0.10 | -1.00 |
30 | ENJ | 0.32 | -0.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận