Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 58,728.47 | 4,660,531,296.47 |
2 | ARS | 1,077.90 | 1,937,086,199.10 |
3 | ETH | 2,979.37 | 1,871,128,768.14 |
4 | SOL | 133.41 | 933,409,752.54 |
5 | PEPE | <0.01 | 441,631,536.67 |
6 | DOGE | 0.13 | 389,190,940.99 |
7 | XRP | 0.52 | 230,503,593.12 |
8 | WIF | 2.62 | 190,598,015.96 |
9 | ENA | 0.81 | 186,151,772.16 |
10 | OP | 2.59 | 156,127,269.39 |
11 | BONK | <0.01 | 133,489,533.07 |
12 | NEAR | 6.26 | 130,294,034.25 |
13 | RUNE | 4.91 | 117,817,950.05 |
14 | AVAX | 33.23 | 110,870,663.23 |
15 | ETHFI | 3.76 | 109,414,274.95 |
16 | ORDI | 34.78 | 105,151,284.04 |
17 | BOME | <0.01 | 102,741,848.37 |
18 | AR | 29.94 | 78,567,939.29 |
19 | TRX | 0.12 | 73,944,535.20 |
20 | ATOM | 8.50 | 70,504,757.28 |
21 | ADA | 0.45 | 69,079,944.70 |
22 | WLD | 4.61 | 67,904,160.48 |
23 | MATIC | 0.69 | 65,367,710.83 |
24 | STX | 2.15 | 65,260,171.19 |
25 | FLOKI | <0.01 | 64,320,621.20 |
26 | LINK | 13.30 | 64,174,419.36 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.69 | +16.89 |
2 | HBAR | 0.11 | +16.59 |
3 | COMBO | 0.72 | +14.39 |
4 | VGX | 0.08 | +12.87 |
5 | AXL | 1.14 | +11.45 |
6 | OP | 2.59 | +10.99 |
7 | STRK | 1.27 | +10.92 |
8 | WIF | 2.62 | +9.88 |
9 | ARKM | 1.98 | +9.06 |
10 | COS | 0.01 | +8.78 |
11 | LEVER | <0.01 | +8.24 |
12 | RNDR | 7.69 | +8.14 |
13 | ATOM | 8.50 | +8.12 |
14 | IMX | 2.02 | +7.98 |
15 | CHZ | 0.11 | +7.95 |
16 | PEPE | <0.01 | +7.68 |
17 | AVA | 0.62 | +7.54 |
18 | SOL | 133.41 | +7.36 |
19 | GLMR | 0.29 | +7.21 |
20 | AMP | <0.01 | +7.17 |
21 | FLOKI | <0.01 | +7.08 |
22 | BONK | <0.01 | +7.06 |
23 | BLUR | 0.39 | +7.05 |
24 | BEAMX | 0.02 | +6.90 |
25 | MTL | 1.63 | +6.84 |
26 | XVG | <0.01 | +6.75 |
27 | AXS | 7.01 | +6.74 |
28 | LSK | 1.71 | +6.69 |
29 | TIA | 9.88 | +6.24 |
30 | XAI | 0.69 | +6.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -10.43 |
2 | FARM | 77.23 | -6.65 |
3 | ONG | 0.56 | -6.30 |
4 | STEEM | 0.27 | -5.06 |
5 | GLM | 0.46 | -4.53 |
6 | ETHFI | 3.76 | -4.40 |
7 | NEO | 16.13 | -4.27 |
8 | XNO | 1.05 | -4.01 |
9 | ELF | 0.52 | -3.86 |
10 | XVS | 9.02 | -3.84 |
11 | VITE | 0.02 | -2.84 |
12 | REQ | 0.12 | -2.65 |
13 | BTC | 58,728.47 | -2.62 |
14 | WAVES | 2.21 | -2.51 |
15 | BTTC | <0.01 | -2.50 |
16 | ASR | 3.62 | -2.48 |
17 | WBTC | 58,722.83 | -2.47 |
18 | AR | 29.94 | -2.46 |
19 | BAR | 2.44 | -2.28 |
20 | GAS | 4.81 | -2.16 |
21 | STX | 2.15 | -2.15 |
22 | PROM | 8.70 | -2.06 |
23 | QTUM | 3.58 | -1.97 |
24 | BETA | 0.07 | -1.88 |
25 | SEI | 0.53 | -1.73 |
26 | DOGE | 0.13 | -1.48 |
27 | AKRO | <0.01 | -1.40 |
28 | ORN | 1.42 | -1.34 |
29 | 1INCH | 0.38 | -0.93 |
30 | XEC | <0.01 | -0.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận