Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,296.00 | 3,341,418,158.53 |
2 | ARS | 1,077.80 | 2,156,805,860.70 |
3 | ETH | 3,007.71 | 1,664,441,716.35 |
4 | SOL | 126.47 | 804,128,835.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,694,082.73 |
6 | DOGE | 0.13 | 237,971,560.68 |
7 | XRP | 0.50 | 199,294,289.19 |
8 | ENA | 0.80 | 187,067,873.12 |
9 | ETHFI | 3.68 | 157,441,178.45 |
10 | WIF | 2.48 | 153,237,654.64 |
11 | NEAR | 6.18 | 103,900,382.65 |
12 | ORDI | 33.62 | 103,195,715.34 |
13 | BONK | <0.01 | 101,426,735.23 |
14 | BOME | <0.01 | 95,351,135.85 |
15 | AVAX | 32.70 | 90,330,808.01 |
16 | RUNE | 4.88 | 87,016,641.29 |
17 | TRX | 0.12 | 80,976,621.63 |
18 | OP | 2.55 | 71,082,490.46 |
19 | PENDLE | 4.26 | 69,167,400.36 |
20 | WLD | 4.48 | 66,669,602.50 |
21 | SUI | 1.14 | 60,639,499.11 |
22 | ADA | 0.44 | 56,159,195.92 |
23 | AR | 30.12 | 55,096,694.30 |
24 | JTO | 2.95 | 54,176,487.31 |
25 | BCH | 430.30 | 53,781,781.53 |
26 | FTM | 0.67 | 53,416,806.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -22.30 |
2 | ORDI | 33.62 | -21.34 |
3 | COS | 0.01 | -21.20 |
4 | AR | 30.12 | -16.19 |
5 | ELF | 0.52 | -15.69 |
6 | ETHFI | 3.68 | -15.35 |
7 | STX | 2.07 | -14.73 |
8 | POND | 0.02 | -13.72 |
9 | PROM | 8.57 | -13.56 |
10 | ORN | 1.48 | -12.81 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -12.65 |
12 | ERN | 3.70 | -12.44 |
13 | ANKR | 0.05 | -12.15 |
14 | REI | 0.08 | -11.81 |
15 | SEI | 0.55 | -11.45 |
16 | CHR | 0.26 | -11.44 |
17 | AMP | <0.01 | -11.43 |
18 | ASTR | 0.09 | -11.38 |
19 | LDO | 1.89 | -11.26 |
20 | REQ | 0.12 | -10.94 |
21 | NEAR | 6.18 | -10.85 |
22 | OMNI | 18.04 | -10.83 |
23 | ACE | 4.74 | -10.77 |
24 | ATA | 0.20 | -10.75 |
25 | CLV | 0.07 | -10.72 |
26 | ACH | 0.03 | -10.72 |
27 | NEO | 16.34 | -10.71 |
28 | VOXEL | 0.23 | -10.59 |
29 | RPL | 19.17 | -10.46 |
30 | GAS | 4.91 | -10.10 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận