Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 1,457,593,847.00 |
2 | ETH | 3,323.41 | 1,120,641,764.77 |
3 | BTC | 63,723.99 | 1,047,674,419.26 |
4 | SOL | 142.74 | 463,959,162.08 |
5 | PEPE | <0.01 | 251,075,261.33 |
6 | ETHFI | 4.63 | 223,770,019.05 |
7 | NEAR | 7.19 | 142,128,945.67 |
8 | ENA | 0.87 | 125,273,171.51 |
9 | OP | 2.74 | 120,568,077.24 |
10 | BONK | <0.01 | 107,635,760.89 |
11 | WIF | 2.78 | 98,191,358.27 |
12 | DOGE | 0.15 | 86,687,855.33 |
13 | GLM | 0.52 | 84,043,759.04 |
14 | BOME | 0.01 | 71,650,351.83 |
15 | XRP | 0.52 | 63,208,986.04 |
16 | ETC | 28.96 | 60,603,896.35 |
17 | RUNE | 5.24 | 52,689,976.59 |
18 | AVAX | 35.01 | 51,993,631.31 |
19 | MATIC | 0.74 | 44,938,612.33 |
20 | STRK | 1.28 | 44,483,325.55 |
21 | WLD | 4.85 | 44,230,603.25 |
22 | AR | 36.96 | 42,462,025.12 |
23 | COS | 0.02 | 40,366,664.16 |
24 | ATA | 0.25 | 38,743,701.88 |
25 | FLOKI | <0.01 | 38,084,468.74 |
26 | LEVER | <0.01 | 37,974,318.58 |
27 | LTC | 84.89 | 37,787,735.22 |
28 | SSV | 53.38 | 36,394,681.70 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +28.14 |
2 | ETHFI | 4.63 | +27.98 |
3 | AKRO | <0.01 | +14.17 |
4 | AR | 36.96 | +13.78 |
5 | COMBO | 0.83 | +13.62 |
6 | OAX | 0.23 | +11.50 |
7 | OP | 2.74 | +11.11 |
8 | ONG | 0.65 | +10.66 |
9 | SSV | 53.38 | +9.61 |
10 | METIS | 68.48 | +9.34 |
11 | ENS | 16.68 | +9.16 |
12 | VANRY | 0.18 | +9.07 |
13 | SAGA | 3.95 | +8.59 |
14 | AEVO | 1.62 | +7.65 |
15 | STRK | 1.28 | +7.45 |
16 | W | 0.66 | +7.03 |
17 | OM | 0.78 | +6.97 |
18 | ILV | 103.73 | +6.92 |
19 | LQTY | 1.16 | +6.80 |
20 | MAV | 0.42 | +6.58 |
21 | GLM | 0.52 | +5.91 |
22 | NEO | 18.83 | +5.73 |
23 | LDO | 2.15 | +5.61 |
24 | ETC | 28.96 | +5.31 |
25 | MANTA | 1.85 | +5.06 |
26 | ENA | 0.87 | +4.80 |
27 | WNXM | 69.47 | +4.53 |
28 | LSK | 1.72 | +4.43 |
29 | RONIN | 2.91 | +4.18 |
30 | ICP | 13.77 | +4.12 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -16.34 |
2 | COS | 0.02 | -11.54 |
3 | MBOX | 0.36 | -6.56 |
4 | GAL | 4.42 | -4.74 |
5 | DATA | 0.06 | -4.51 |
6 | BNX | 0.96 | -4.30 |
7 | PIVX | 0.36 | -3.24 |
8 | CTK | 0.70 | -3.20 |
9 | ENJ | 0.31 | -3.18 |
10 | IQ | <0.01 | -3.17 |
11 | RARE | 0.11 | -3.07 |
12 | CREAM | 44.10 | -2.86 |
13 | VITE | 0.02 | -2.75 |
14 | DODO | 0.18 | -2.60 |
15 | WING | 6.09 | -2.56 |
16 | ACH | 0.03 | -2.34 |
17 | QKC | 0.01 | -2.07 |
18 | ARK | 0.80 | -2.00 |
19 | ATM | 3.13 | -1.91 |
20 | HIGH | 3.93 | -1.85 |
21 | HBAR | 0.11 | -1.83 |
22 | STEEM | 0.28 | -1.78 |
23 | PUNDIX | 0.66 | -1.74 |
24 | CVC | 0.17 | -1.70 |
25 | BONK | <0.01 | -1.64 |
26 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
27 | GNS | 3.44 | -1.38 |
28 | SFP | 0.78 | -1.37 |
29 | BEL | 0.90 | -1.32 |
30 | EOS | 0.81 | -1.26 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận