Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,061.50 | 1,425,858,785.10 |
2 | ETH | 3,316.92 | 962,081,189.23 |
3 | BTC | 63,723.36 | 902,455,604.50 |
4 | SOL | 142.08 | 405,462,879.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 235,074,500.97 |
6 | ETHFI | 4.65 | 225,471,376.91 |
7 | ENA | 0.88 | 120,532,437.77 |
8 | NEAR | 7.19 | 112,405,800.39 |
9 | BONK | <0.01 | 101,725,572.29 |
10 | OP | 2.73 | 94,763,218.01 |
11 | WIF | 2.75 | 87,193,057.66 |
12 | GLM | 0.53 | 78,916,392.82 |
13 | DOGE | 0.15 | 73,408,770.39 |
14 | BOME | 0.01 | 65,049,591.97 |
15 | XRP | 0.52 | 58,637,323.40 |
16 | ETC | 28.95 | 56,075,362.83 |
17 | RUNE | 5.21 | 46,048,294.50 |
18 | WLD | 4.88 | 41,152,537.37 |
19 | AVAX | 35.05 | 41,115,499.18 |
20 | ATA | 0.24 | 40,590,468.27 |
21 | AR | 36.92 | 38,763,620.77 |
22 | COS | 0.02 | 37,686,147.38 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,909,898.23 |
24 | STRK | 1.30 | 35,071,326.65 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,931,669.15 |
26 | SSV | 53.82 | 33,112,963.49 |
27 | LTC | 85.26 | 31,965,411.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.65 | +27.20 |
2 | ATA | 0.24 | +26.20 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.48 |
4 | OAX | 0.24 | +16.16 |
5 | SSV | 53.82 | +11.54 |
6 | ONG | 0.65 | +10.43 |
7 | COMBO | 0.82 | +9.97 |
8 | ENS | 16.68 | +8.31 |
9 | GLM | 0.53 | +7.89 |
10 | METIS | 68.72 | +7.81 |
11 | AR | 36.92 | +7.41 |
12 | OM | 0.78 | +6.93 |
13 | W | 0.65 | +6.56 |
14 | ENA | 0.88 | +6.51 |
15 | ICP | 14.03 | +6.43 |
16 | NEO | 18.84 | +5.96 |
17 | ILV | 104.12 | +5.88 |
18 | LDO | 2.16 | +5.69 |
19 | LQTY | 1.15 | +5.61 |
20 | ASR | 4.19 | +5.54 |
21 | STRK | 1.30 | +5.45 |
22 | AEVO | 1.58 | +5.32 |
23 | MAV | 0.41 | +5.21 |
24 | ETC | 28.95 | +5.04 |
25 | LOOM | 0.09 | +4.76 |
26 | VANRY | 0.17 | +4.70 |
27 | OP | 2.73 | +4.56 |
28 | MKR | 3,121.00 | +4.52 |
29 | PEPE | <0.01 | +4.46 |
30 | BOND | 3.00 | +4.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.82 |
2 | COS | 0.02 | -14.14 |
3 | GAL | 4.14 | -11.40 |
4 | BNX | 0.96 | -5.54 |
5 | NEAR | 7.19 | -5.51 |
6 | DATA | 0.06 | -5.39 |
7 | VITE | 0.02 | -5.28 |
8 | IQ | <0.01 | -4.24 |
9 | HIGH | 3.92 | -4.00 |
10 | CTK | 0.70 | -3.62 |
11 | CVC | 0.17 | -3.48 |
12 | PIVX | 0.36 | -3.36 |
13 | TROY | <0.01 | -3.20 |
14 | ORN | 1.69 | -3.10 |
15 | CREAM | 44.33 | -2.96 |
16 | THETA | 2.32 | -2.93 |
17 | ENJ | 0.31 | -2.93 |
18 | RARE | 0.11 | -2.90 |
19 | MBOX | 0.36 | -2.71 |
20 | ARKM | 2.07 | -2.56 |
21 | DAR | 0.16 | -2.49 |
22 | QKC | 0.01 | -2.39 |
23 | PORTO | 2.57 | -2.32 |
24 | ARK | 0.80 | -2.23 |
25 | ACH | 0.03 | -2.22 |
26 | ATM | 3.14 | -2.09 |
27 | GNS | 3.42 | -2.04 |
28 | STEEM | 0.28 | -2.00 |
29 | FORTH | 4.20 | -1.89 |
30 | GLMR | 0.31 | -1.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận