Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.90 | 2,494,690,137.90 |
2 | BTC | 61,961.39 | 1,667,724,760.27 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,168,659,982.91 |
4 | ETH | 2,916.40 | 766,024,521.59 |
5 | SOL | 147.33 | 460,406,663.15 |
6 | DOGE | 0.15 | 380,377,697.81 |
7 | WIF | 3.10 | 315,125,314.18 |
8 | WLD | 5.10 | 224,926,363.92 |
9 | FLOKI | <0.01 | 208,448,081.39 |
10 | BOME | 0.01 | 204,138,074.59 |
11 | RNDR | 10.22 | 173,269,051.33 |
12 | XRP | 0.51 | 126,475,580.25 |
13 | ENA | 0.73 | 115,311,891.67 |
14 | BONK | <0.01 | 114,903,894.01 |
15 | NEAR | 7.17 | 104,123,692.48 |
16 | RUNE | 5.71 | 89,654,550.89 |
17 | AVAX | 32.87 | 64,713,992.35 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 57,755,195.15 |
19 | ORDI | 37.40 | 55,911,172.43 |
20 | ICP | 11.98 | 45,606,932.93 |
21 | ARKM | 2.34 | 43,972,387.19 |
22 | JTO | 3.96 | 43,175,779.47 |
23 | SAGA | 2.30 | 41,631,536.12 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,560,648.32 |
25 | ADA | 0.43 | 37,977,126.57 |
26 | LTC | 80.25 | 36,062,179.65 |
27 | AR | 38.98 | 35,674,714.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +25.00 |
2 | PEPE | <0.01 | +21.80 |
3 | FLOKI | <0.01 | +14.30 |
4 | BOME | 0.01 | +12.05 |
5 | CHR | 0.30 | +9.79 |
6 | DOGE | 0.15 | +7.91 |
7 | MEME | 0.03 | +6.56 |
8 | WIF | 3.10 | +5.25 |
9 | OM | 0.72 | +4.69 |
10 | BLZ | 0.38 | +4.60 |
11 | ARK | 0.84 | +4.50 |
12 | XEC | <0.01 | +4.30 |
13 | 1000SATS | <0.01 | +4.07 |
14 | MBL | <0.01 | +3.90 |
15 | BONK | <0.01 | +3.20 |
16 | 1INCH | 0.37 | +2.74 |
17 | JASMY | 0.02 | +2.49 |
18 | QI | 0.02 | +2.33 |
19 | XVG | <0.01 | +2.13 |
20 | MTL | 1.76 | +2.08 |
21 | LEVER | <0.01 | +1.84 |
22 | FIRO | 1.55 | +1.84 |
23 | SC | <0.01 | +1.82 |
24 | ARPA | 0.07 | +1.58 |
25 | GMX | 28.32 | +1.36 |
26 | ACH | 0.03 | +1.33 |
27 | QTUM | 3.56 | +1.17 |
28 | SOL | 147.33 | +1.07 |
29 | ZEC | 22.37 | +0.99 |
30 | PENDLE | 4.01 | +0.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 5.10 | -12.07 |
2 | UMA | 3.81 | -9.91 |
3 | RNDR | 10.22 | -9.61 |
4 | ERN | 4.09 | -9.41 |
5 | ENA | 0.73 | -9.22 |
6 | SAGA | 2.30 | -8.85 |
7 | DYM | 2.58 | -8.71 |
8 | OMNI | 14.99 | -8.32 |
9 | ORN | 1.26 | -8.13 |
10 | NULS | 0.57 | -7.28 |
11 | REZ | 0.11 | -7.25 |
12 | XNO | 1.04 | -6.79 |
13 | FORTH | 3.81 | -6.71 |
14 | ARKM | 2.34 | -6.68 |
15 | VGX | 0.08 | -6.65 |
16 | NMR | 25.29 | -6.61 |
17 | BEL | 0.83 | -6.57 |
18 | OG | 4.11 | -6.52 |
19 | POLYX | 0.37 | -6.50 |
20 | ETHFI | 3.39 | -6.21 |
21 | USTC | 0.02 | -6.03 |
22 | TAO | 343.10 | -6.00 |
23 | W | 0.54 | -5.98 |
24 | DEGO | 2.02 | -5.91 |
25 | POND | 0.02 | -5.81 |
26 | PROM | 9.33 | -5.77 |
27 | VIC | 0.42 | -5.66 |
28 | CYBER | 7.32 | -5.63 |
29 | JOE | 0.44 | -5.61 |
30 | RUNE | 5.71 | -5.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận