Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.20 | 2,105,399,141.70 |
2 | BTC | 61,484.84 | 1,868,915,456.42 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,153,796,698.45 |
4 | ETH | 2,893.00 | 791,823,667.70 |
5 | SOL | 143.28 | 492,773,241.52 |
6 | WIF | 2.83 | 312,915,926.18 |
7 | DOGE | 0.15 | 307,455,483.40 |
8 | WLD | 4.72 | 222,386,538.34 |
9 | FLOKI | <0.01 | 217,689,286.18 |
10 | BOME | 0.01 | 201,903,229.34 |
11 | RNDR | 10.03 | 168,136,136.01 |
12 | XRP | 0.51 | 147,906,125.29 |
13 | ENA | 0.69 | 118,146,996.84 |
14 | NEAR | 7.00 | 104,582,812.92 |
15 | BONK | <0.01 | 102,745,862.44 |
16 | RUNE | 5.50 | 91,751,631.44 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 68,913,296.22 |
18 | AVAX | 31.92 | 60,291,575.69 |
19 | ORDI | 35.99 | 58,069,896.81 |
20 | ICP | 11.85 | 52,976,219.16 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,260,227.56 |
22 | LTC | 79.11 | 38,967,456.48 |
23 | JTO | 3.78 | 38,735,063.28 |
24 | ARKM | 2.23 | 37,648,669.82 |
25 | ADA | 0.43 | 36,578,295.79 |
26 | AR | 39.56 | 36,195,535.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.35 | +19.94 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +10.55 |
3 | ASR | 3.82 | +6.30 |
4 | BNX | 0.97 | +5.96 |
5 | VIC | 0.47 | +4.58 |
6 | MBL | <0.01 | +3.82 |
7 | ARK | 0.81 | +3.71 |
8 | GMX | 28.44 | +3.04 |
9 | CITY | 3.37 | +2.99 |
10 | CREAM | 45.01 | +2.83 |
11 | ICP | 11.85 | +1.59 |
12 | ZEC | 22.38 | +1.41 |
13 | QI | 0.02 | +1.33 |
14 | OOKI | <0.01 | +1.29 |
15 | OAX | 0.22 | +0.98 |
16 | PAXG | 2,343.00 | +0.64 |
17 | YFI | 6,747.00 | +0.49 |
18 | FLOKI | <0.01 | +0.44 |
19 | FIRO | 1.53 | +0.39 |
20 | SUN | 0.01 | +0.39 |
21 | BLZ | 0.38 | +0.37 |
22 | CTK | 0.63 | +0.08 |
23 | XEC | <0.01 | +0.07 |
24 | SFP | 0.82 | +0.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.72 | -20.45 |
2 | WIF | 2.83 | -11.50 |
3 | ENA | 0.69 | -11.07 |
4 | OMNI | 14.51 | -10.43 |
5 | ERN | 3.96 | -10.38 |
6 | RNDR | 10.03 | -10.03 |
7 | DYM | 2.52 | -9.95 |
8 | ARKM | 2.23 | -9.91 |
9 | SAGA | 2.19 | -9.80 |
10 | NULS | 0.56 | -9.61 |
11 | POND | 0.02 | -9.52 |
12 | SUI | 0.90 | -8.51 |
13 | ALPACA | 0.15 | -8.21 |
14 | AXL | 0.92 | -8.14 |
15 | IMX | 2.06 | -8.05 |
16 | REZ | 0.11 | -7.89 |
17 | JOE | 0.43 | -7.68 |
18 | CYBER | 7.11 | -7.65 |
19 | POLYX | 0.36 | -7.60 |
20 | XNO | 1.04 | -7.38 |
21 | TIA | 8.30 | -7.37 |
22 | FORTH | 3.79 | -7.26 |
23 | DEXE | 11.83 | -7.10 |
24 | RAY | 1.51 | -6.97 |
25 | IRIS | 0.02 | -6.89 |
26 | PIXEL | 0.34 | -6.85 |
27 | VOXEL | 0.20 | -6.70 |
28 | DODO | 0.17 | -6.65 |
29 | NMR | 24.67 | -6.62 |
30 | SEI | 0.46 | -6.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận