Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Ủy ban EU đề xuất các nhà máy AI cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp vừa và nhỏ (EU Commission proposes AI factories for startups and SMEs) |
2024-01-25 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,096.00 | 2,092,596,477.06 |
2 | ARS | 1,093.10 | 2,071,963,648.30 |
3 | ETH | 3,070.37 | 1,048,151,433.27 |
4 | SOL | 151.74 | 659,012,055.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 440,783,753.73 |
6 | DOGE | 0.15 | 341,092,796.07 |
7 | XRP | 0.56 | 265,148,944.49 |
8 | WIF | 3.34 | 255,380,980.96 |
9 | WLD | 5.98 | 207,920,773.38 |
10 | ENA | 0.85 | 193,299,653.79 |
11 | BOME | 0.01 | 184,372,122.26 |
12 | RNDR | 9.65 | 126,441,506.67 |
13 | NEAR | 7.18 | 125,771,522.55 |
14 | BONK | <0.01 | 105,865,234.13 |
15 | AVAX | 37.11 | 105,000,716.38 |
16 | RUNE | 5.33 | 87,615,734.00 |
17 | ETHFI | 3.93 | 83,637,925.39 |
18 | FLOKI | <0.01 | 83,059,961.52 |
19 | SUI | 1.09 | 75,573,270.73 |
20 | ARKM | 2.55 | 74,989,086.17 |
21 | ORDI | 38.39 | 65,655,913.75 |
22 | USTC | 0.02 | 64,275,458.31 |
23 | AR | 39.70 | 61,439,205.22 |
24 | HBAR | 0.11 | 59,073,945.94 |
25 | MATIC | 0.72 | 54,956,155.16 |
26 | FIL | 6.10 | 50,400,988.88 |
27 | LTC | 81.31 | 47,451,630.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | USTC | 0.02 | +9.96 |
2 | CTXC | 0.38 | +7.26 |
3 | BOME | 0.01 | +6.20 |
4 | JTO | 3.58 | +5.29 |
5 | RLC | 2.97 | +5.02 |
6 | XRP | 0.56 | +4.42 |
7 | ENA | 0.85 | +4.27 |
8 | WLD | 5.98 | +3.27 |
9 | SOL | 151.74 | +3.06 |
10 | WIF | 3.34 | +2.57 |
11 | YGG | 0.88 | +1.98 |
12 | BCH | 477.80 | +1.92 |
13 | BEL | 0.84 | +1.86 |
14 | POWR | 0.31 | +1.73 |
15 | HBAR | 0.11 | +1.62 |
16 | ERN | 4.38 | +1.41 |
17 | INJ | 24.86 | +1.39 |
18 | PYR | 4.63 | +1.20 |
19 | NKN | 0.12 | +1.14 |
20 | ACM | 2.34 | +1.04 |
21 | CHZ | 0.12 | +0.90 |
22 | XLM | 0.11 | +0.90 |
23 | LSK | 1.93 | +0.79 |
24 | EOS | 0.83 | +0.74 |
25 | LUNA | 0.61 | +0.73 |
26 | ATOM | 9.35 | +0.71 |
27 | LINK | 14.61 | +0.70 |
28 | PAXG | 2,302.00 | +0.61 |
29 | RUNE | 5.33 | +0.55 |
30 | PEPE | <0.01 | +0.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -9.70 |
2 | REZ | 0.16 | -8.86 |
3 | TNSR | 0.85 | -8.53 |
4 | SAGA | 3.21 | -7.92 |
5 | CVX | 2.44 | -7.88 |
6 | UTK | 0.08 | -7.32 |
7 | TAO | 440.20 | -7.17 |
8 | KDA | 0.87 | -7.08 |
9 | ATA | 0.18 | -6.82 |
10 | BONK | <0.01 | -6.67 |
11 | ACH | 0.03 | -6.59 |
12 | DYM | 3.23 | -6.46 |
13 | JUV | 2.47 | -6.38 |
14 | GLM | 0.59 | -6.34 |
15 | STG | 0.49 | -6.08 |
16 | IOTX | 0.05 | -5.92 |
17 | PORTAL | 0.82 | -5.87 |
18 | PIXEL | 0.42 | -5.85 |
19 | ANKR | 0.05 | -5.84 |
20 | AEVO | 1.36 | -5.81 |
21 | AGLD | 1.02 | -5.74 |
22 | ENS | 14.97 | -5.73 |
23 | W | 0.64 | -5.72 |
24 | BLUR | 0.40 | -5.54 |
25 | SEI | 0.54 | -5.53 |
26 | KMD | 0.38 | -5.52 |
27 | ADX | 0.21 | -5.47 |
28 | EPX | <0.01 | -5.44 |
29 | KSM | 27.99 | -5.44 |
30 | STX | 2.20 | -5.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
2 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
3 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
4 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
5 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
7 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
9 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
12 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
13 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
14 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
15 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
18 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận