Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,070.70 | 1,817,805,531.50 |
2 | BTC | 61,588.23 | 1,810,470,760.51 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,089,780,341.62 |
4 | ETH | 2,889.52 | 789,660,308.10 |
5 | SOL | 142.87 | 497,652,846.51 |
6 | WIF | 2.81 | 293,893,238.36 |
7 | DOGE | 0.15 | 280,375,071.81 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,474,747.92 |
9 | BOME | 0.01 | 212,406,603.44 |
10 | WLD | 4.69 | 195,319,158.46 |
11 | RNDR | 9.86 | 163,779,586.01 |
12 | XRP | 0.50 | 151,341,375.80 |
13 | ENA | 0.69 | 122,890,726.77 |
14 | BONK | <0.01 | 96,718,807.74 |
15 | NEAR | 6.98 | 95,649,094.18 |
16 | RUNE | 5.53 | 94,440,446.84 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,588,785.87 |
18 | AVAX | 31.77 | 57,850,746.82 |
19 | ORDI | 36.73 | 57,027,415.54 |
20 | ICP | 11.89 | 54,604,535.83 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,002,226.66 |
22 | MATIC | 0.65 | 38,390,021.38 |
23 | LTC | 79.17 | 38,224,607.39 |
24 | SUI | 0.90 | 36,511,550.00 |
25 | ARKM | 2.26 | 36,159,626.77 |
26 | ADA | 0.43 | 34,649,780.88 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.87 | +19.85 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +8.59 |
3 | VIC | 0.45 | +6.92 |
4 | BNX | 0.95 | +4.60 |
5 | QI | 0.02 | +4.47 |
6 | PEPE | <0.01 | +3.81 |
7 | ORN | 1.36 | +3.58 |
8 | MBL | <0.01 | +3.48 |
9 | FOR | 0.02 | +2.98 |
10 | FIRO | 1.56 | +2.90 |
11 | FLOKI | <0.01 | +2.07 |
12 | ARK | 0.81 | +1.60 |
13 | ASR | 3.75 | +1.24 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +0.88 |
15 | CTK | 0.64 | +0.87 |
16 | ALPINE | 1.75 | +0.81 |
17 | PAXG | 2,341.00 | +0.73 |
18 | AUCTION | 14.48 | +0.70 |
19 | BLZ | 0.38 | +0.66 |
20 | XEC | <0.01 | +0.66 |
21 | AR | 39.70 | +0.53 |
22 | ZEC | 22.12 | +0.50 |
23 | SC | <0.01 | +0.48 |
24 | EPX | <0.01 | +0.36 |
25 | ICP | 11.89 | +0.35 |
26 | LTO | 0.17 | +0.17 |
27 | BETA | 0.06 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.69 | -15.53 |
2 | RNDR | 9.86 | -12.47 |
3 | OMNI | 14.12 | -11.58 |
4 | ENA | 0.69 | -10.03 |
5 | REZ | 0.11 | -9.94 |
6 | IMX | 2.03 | -9.68 |
7 | ERN | 4.01 | -9.34 |
8 | WIF | 2.81 | -9.13 |
9 | SAGA | 2.24 | -8.97 |
10 | JOE | 0.42 | -8.79 |
11 | POLYX | 0.36 | -8.62 |
12 | SUI | 0.90 | -8.48 |
13 | JTO | 3.80 | -8.48 |
14 | BOME | 0.01 | -7.92 |
15 | POND | 0.02 | -7.78 |
16 | TIA | 8.26 | -7.71 |
17 | NULS | 0.56 | -7.41 |
18 | DYM | 2.53 | -7.32 |
19 | NMR | 24.50 | -7.30 |
20 | AI | 1.04 | -7.30 |
21 | AXL | 0.90 | -7.12 |
22 | MOVR | 14.48 | -7.11 |
23 | ARKM | 2.26 | -7.04 |
24 | SEI | 0.46 | -6.57 |
25 | RAY | 1.51 | -6.57 |
26 | QKC | 0.01 | -6.50 |
27 | BEL | 0.80 | -6.49 |
28 | NTRN | 0.63 | -6.48 |
29 | AGIX | 0.84 | -6.39 |
30 | ALPACA | 0.16 | -6.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận