Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.90 | 1,368,381,807.30 |
2 | BTC | 63,154.99 | 1,079,221,517.66 |
3 | ETH | 3,274.15 | 1,014,882,782.94 |
4 | SOL | 138.15 | 420,449,693.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,362,039.35 |
6 | ETHFI | 4.50 | 249,389,931.91 |
7 | ENA | 0.84 | 130,879,200.05 |
8 | BONK | <0.01 | 100,248,873.29 |
9 | NEAR | 7.01 | 91,528,264.71 |
10 | WIF | 2.68 | 89,750,948.66 |
11 | OP | 2.65 | 88,185,876.66 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,345,975.20 |
13 | GLM | 0.53 | 78,402,096.18 |
14 | XRP | 0.51 | 75,205,474.48 |
15 | BOME | <0.01 | 66,629,855.41 |
16 | ETC | 28.26 | 59,608,483.55 |
17 | RUNE | 5.14 | 44,542,506.20 |
18 | ATA | 0.24 | 42,817,445.22 |
19 | AVAX | 34.14 | 42,460,047.71 |
20 | WLD | 4.71 | 41,356,245.92 |
21 | AR | 36.37 | 40,453,612.69 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,606,782.67 |
23 | COS | 0.02 | 35,935,862.50 |
24 | SSV | 52.67 | 35,740,583.04 |
25 | STRK | 1.27 | 34,190,337.08 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,753,733.35 |
27 | LTC | 85.25 | 32,077,000.93 |
28 | ORDI | 42.05 | 31,276,140.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.50 | +14.80 |
2 | ATA | 0.24 | +13.43 |
3 | ONG | 0.66 | +12.97 |
4 | OAX | 0.24 | +12.22 |
5 | GLM | 0.53 | +11.35 |
6 | AR | 36.37 | +8.73 |
7 | AKRO | <0.01 | +6.46 |
8 | NEO | 18.55 | +4.92 |
9 | LDO | 2.15 | +4.63 |
10 | SSV | 52.67 | +4.13 |
11 | LOOM | 0.09 | +4.08 |
12 | ASR | 4.07 | +3.59 |
13 | OM | 0.78 | +3.56 |
14 | MKR | 3,088.00 | +3.52 |
15 | COMBO | 0.80 | +3.17 |
16 | QTUM | 4.09 | +3.15 |
17 | PSG | 5.43 | +3.02 |
18 | BOND | 2.96 | +2.28 |
19 | XNO | 1.21 | +2.20 |
20 | METIS | 66.12 | +2.10 |
21 | OMNI | 20.91 | +1.95 |
22 | GAS | 5.55 | +1.93 |
23 | ETC | 28.26 | +1.88 |
24 | OP | 2.65 | +1.77 |
25 | LQTY | 1.13 | +1.72 |
26 | LTC | 85.25 | +1.65 |
27 | ICP | 13.68 | +1.50 |
28 | SEI | 0.61 | +1.41 |
29 | ILV | 102.66 | +1.38 |
30 | VANRY | 0.17 | +1.32 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.83 | -17.39 |
2 | COS | 0.02 | -16.28 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.34 |
4 | VITE | 0.02 | -7.98 |
5 | BNX | 0.97 | -7.57 |
6 | DATA | 0.06 | -7.19 |
7 | MBOX | 0.35 | -6.88 |
8 | ARKM | 2.02 | -6.24 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.11 |
10 | CTK | 0.68 | -6.01 |
11 | XEM | 0.04 | -5.91 |
12 | ACH | 0.03 | -5.86 |
13 | ID | 0.74 | -5.44 |
14 | RARE | 0.11 | -5.18 |
15 | GTC | 1.20 | -5.16 |
16 | BEL | 0.87 | -5.05 |
17 | PORTO | 2.53 | -4.88 |
18 | ICX | 0.23 | -4.76 |
19 | HIGH | 3.98 | -4.67 |
20 | QKC | 0.01 | -4.66 |
21 | PUNDIX | 0.64 | -4.55 |
22 | GNS | 3.34 | -4.44 |
23 | MEME | 0.03 | -4.41 |
24 | NFP | 0.44 | -4.39 |
25 | PEOPLE | 0.03 | -4.35 |
26 | CTXC | 0.31 | -4.30 |
27 | DAR | 0.16 | -4.29 |
28 | DYM | 3.61 | -4.22 |
29 | IRIS | 0.03 | -4.22 |
30 | DOCK | 0.03 | -4.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận