Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.00 | 2,488,775,102.40 |
2 | BTC | 63,069.99 | 2,038,106,747.13 |
3 | ETH | 2,955.28 | 1,077,771,712.34 |
4 | PEPE | <0.01 | 796,757,634.98 |
5 | SOL | 148.60 | 625,848,884.61 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,810,442.18 |
7 | WIF | 3.09 | 286,273,965.31 |
8 | WLD | 5.51 | 196,530,371.92 |
9 | BOME | 0.01 | 192,341,538.63 |
10 | RNDR | 11.14 | 160,076,789.85 |
11 | XRP | 0.51 | 154,569,415.43 |
12 | FLOKI | <0.01 | 130,947,627.45 |
13 | ENA | 0.77 | 130,684,783.03 |
14 | RUNE | 5.88 | 119,052,395.49 |
15 | BONK | <0.01 | 103,823,756.25 |
16 | NEAR | 7.30 | 103,014,509.29 |
17 | AVAX | 32.77 | 67,229,302.24 |
18 | AR | 38.79 | 59,431,351.37 |
19 | ARKM | 2.43 | 58,555,725.39 |
20 | JTO | 4.10 | 49,998,679.22 |
21 | ORDI | 36.80 | 49,682,903.42 |
22 | ICP | 11.79 | 49,350,449.87 |
23 | ADA | 0.44 | 46,640,070.93 |
24 | ETHFI | 3.50 | 43,119,337.06 |
25 | SUI | 0.98 | 38,295,342.96 |
26 | LTC | 81.07 | 36,661,980.75 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,536,565.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.28 |
2 | CHR | 0.28 | +8.41 |
3 | FLOKI | <0.01 | +8.39 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.70 |
5 | NEAR | 7.30 | +5.97 |
6 | WIF | 3.09 | +3.86 |
7 | POLYX | 0.39 | +3.68 |
8 | BONK | <0.01 | +3.67 |
9 | PEOPLE | 0.03 | +3.43 |
10 | ZEN | 8.42 | +3.06 |
11 | WNXM | 62.75 | +2.92 |
12 | BTC | 63,069.99 | +2.75 |
13 | WBTC | 62,983.85 | +2.69 |
14 | SOL | 148.60 | +2.66 |
15 | OM | 0.71 | +2.54 |
16 | BCH | 442.20 | +2.43 |
17 | QTUM | 3.57 | +2.32 |
18 | LSK | 1.97 | +2.23 |
19 | STX | 2.04 | +2.22 |
20 | JTO | 4.10 | +2.19 |
21 | RNDR | 11.14 | +2.18 |
22 | PERP | 0.99 | +1.84 |
23 | MEME | 0.02 | +1.79 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.79 |
25 | BICO | 0.42 | +1.62 |
26 | TLM | 0.02 | +1.59 |
27 | FLOW | 0.85 | +1.56 |
28 | LRC | 0.25 | +1.53 |
29 | BOME | 0.01 | +1.47 |
30 | RVN | 0.03 | +1.44 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.29 | -15.54 |
2 | SAGA | 2.47 | -13.28 |
3 | QI | 0.02 | -10.99 |
4 | RLC | 2.98 | -10.53 |
5 | REZ | 0.12 | -10.31 |
6 | VGX | 0.08 | -10.31 |
7 | UMA | 3.88 | -10.31 |
8 | TNSR | 0.83 | -10.19 |
9 | AEVO | 1.08 | -9.46 |
10 | OMNI | 15.83 | -9.02 |
11 | AERGO | 0.13 | -8.91 |
12 | RARE | 0.13 | -8.39 |
13 | FIS | 0.45 | -8.30 |
14 | AR | 38.79 | -8.26 |
15 | GMX | 27.80 | -8.22 |
16 | ENA | 0.77 | -7.91 |
17 | VIC | 0.43 | -7.80 |
18 | CLV | 0.07 | -7.52 |
19 | PENDLE | 3.94 | -7.16 |
20 | POLS | 0.68 | -7.06 |
21 | CHZ | 0.12 | -6.92 |
22 | SYN | 0.75 | -6.84 |
23 | PORTAL | 0.78 | -6.68 |
24 | KMD | 0.38 | -6.59 |
25 | BAND | 1.38 | -6.58 |
26 | W | 0.56 | -6.57 |
27 | FOR | 0.02 | -6.50 |
28 | CTXC | 0.31 | -6.01 |
29 | WLD | 5.51 | -6.01 |
30 | XVG | <0.01 | -5.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận