Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,734.99 | 3,546,794,141.96 |
2 | ARS | 1,079.50 | 1,829,767,766.20 |
3 | ETH | 2,945.52 | 1,374,247,350.74 |
4 | SOL | 133.64 | 914,367,593.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,668,088.37 |
6 | DOGE | 0.13 | 316,066,621.44 |
7 | XRP | 0.51 | 200,779,880.27 |
8 | WIF | 2.71 | 196,514,475.10 |
9 | OP | 2.75 | 127,908,288.37 |
10 | BONK | <0.01 | 117,839,052.72 |
11 | ENA | 0.80 | 117,045,886.11 |
12 | NEAR | 5.97 | 112,026,377.60 |
13 | RUNE | 4.87 | 97,929,394.75 |
14 | AVAX | 32.82 | 86,015,624.94 |
15 | ETHFI | 3.76 | 83,765,941.67 |
16 | BOME | <0.01 | 70,702,239.64 |
17 | TRX | 0.12 | 58,235,377.89 |
18 | FLOKI | <0.01 | 56,895,294.78 |
19 | WLD | 4.50 | 56,074,254.16 |
20 | HBAR | 0.10 | 55,652,200.13 |
21 | ORDI | 34.03 | 53,167,384.66 |
22 | COS | 0.01 | 53,053,009.02 |
23 | AR | 29.19 | 52,821,861.80 |
24 | ADA | 0.45 | 50,955,996.58 |
25 | RNDR | 7.54 | 50,735,390.16 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +48.53 |
2 | COS | 0.01 | +17.65 |
3 | JTO | 3.41 | +17.34 |
4 | COMBO | 0.74 | +15.44 |
5 | WIF | 2.71 | +15.40 |
6 | PEPE | <0.01 | +13.25 |
7 | AXL | 1.22 | +11.80 |
8 | W | 0.72 | +10.87 |
9 | RAY | 1.49 | +9.71 |
10 | SOL | 133.64 | +9.70 |
11 | STEEM | 0.29 | +9.27 |
12 | ELF | 0.55 | +9.13 |
13 | LSK | 1.76 | +8.46 |
14 | SFP | 0.84 | +8.05 |
15 | BNX | 1.04 | +7.99 |
16 | CTK | 0.67 | +7.87 |
17 | COMP | 56.17 | +7.79 |
18 | FTM | 0.68 | +7.67 |
19 | TNSR | 0.84 | +7.47 |
20 | AMP | <0.01 | +7.33 |
21 | BONK | <0.01 | +7.24 |
22 | MATIC | 0.70 | +7.11 |
23 | OP | 2.75 | +7.01 |
24 | CHZ | 0.11 | +6.92 |
25 | PROM | 8.65 | +6.79 |
26 | FIL | 5.71 | +6.73 |
27 | IMX | 2.04 | +6.69 |
28 | KSM | 29.42 | +6.67 |
29 | ICP | 13.42 | +6.61 |
30 | ATOM | 8.91 | +6.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.66 | -8.36 |
2 | 1INCH | 0.36 | -7.66 |
3 | GLM | 0.44 | -6.20 |
4 | XVS | 8.55 | -5.94 |
5 | ATA | 0.19 | -4.90 |
6 | PUNDIX | 0.59 | -3.49 |
7 | ORN | 1.33 | -3.14 |
8 | ONG | 0.52 | -3.10 |
9 | HIGH | 3.41 | -2.74 |
10 | VITE | 0.02 | -2.65 |
11 | SEI | 0.52 | -2.13 |
12 | CVC | 0.15 | -2.09 |
13 | OM | 0.64 | -2.09 |
14 | ENA | 0.80 | -1.72 |
15 | NEAR | 5.97 | -1.24 |
16 | SKL | 0.07 | -1.09 |
17 | NEO | 15.57 | -0.83 |
18 | LEVER | <0.01 | -0.68 |
19 | XNO | 1.06 | -0.66 |
20 | POLS | 0.70 | -0.34 |
21 | VIC | 0.68 | -0.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận