Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.00 | 1,331,397,019.10 |
2 | ETH | 3,196.00 | 1,192,478,646.42 |
3 | BTC | 62,368.00 | 1,176,655,647.85 |
4 | SOL | 135.95 | 428,993,711.07 |
5 | ETHFI | 4.43 | 272,158,732.40 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,491,125.54 |
7 | ENA | 0.81 | 116,957,574.28 |
8 | DOGE | 0.14 | 101,028,166.05 |
9 | XRP | 0.51 | 97,360,770.21 |
10 | NEAR | 6.92 | 94,776,727.80 |
11 | BONK | <0.01 | 91,739,194.31 |
12 | GLM | 0.55 | 86,667,665.88 |
13 | WIF | 2.68 | 85,429,130.99 |
14 | OP | 2.59 | 84,685,397.11 |
15 | BOME | <0.01 | 68,557,392.54 |
16 | ETC | 27.38 | 58,979,002.73 |
17 | RUNE | 5.06 | 47,278,508.92 |
18 | AVAX | 33.53 | 44,617,254.21 |
19 | ATA | 0.25 | 40,938,892.81 |
20 | AR | 35.70 | 40,227,919.83 |
21 | WLD | 4.60 | 39,342,598.85 |
22 | COS | 0.02 | 34,683,444.89 |
23 | LTC | 83.52 | 34,638,039.50 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,340,036.42 |
25 | FLOKI | <0.01 | 33,411,700.62 |
26 | TRX | 0.12 | 33,298,646.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.64 | -21.86 |
2 | COS | 0.02 | -20.99 |
3 | HIFI | 0.79 | -9.59 |
4 | SAGA | 3.55 | -8.95 |
5 | BLUR | 0.40 | -8.56 |
6 | PEOPLE | 0.02 | -8.30 |
7 | VITE | 0.02 | -8.12 |
8 | PEPE | <0.01 | -8.05 |
9 | BONK | <0.01 | -7.90 |
10 | POLYX | 0.38 | -7.72 |
11 | ARKM | 2.02 | -7.61 |
12 | PUNDIX | 0.63 | -7.53 |
13 | GNS | 3.29 | -7.39 |
14 | MAGIC | 0.78 | -7.37 |
15 | CTK | 0.68 | -7.37 |
16 | MEME | 0.03 | -7.30 |
17 | ONE | 0.02 | -7.11 |
18 | RVN | 0.03 | -7.02 |
19 | PIVX | 0.35 | -7.01 |
20 | IRIS | 0.03 | -6.98 |
21 | HIGH | 4.02 | -6.89 |
22 | DAR | 0.15 | -6.88 |
23 | BEL | 0.85 | -6.86 |
24 | CFX | 0.23 | -6.86 |
25 | STRK | 1.22 | -6.79 |
26 | YGG | 0.84 | -6.77 |
27 | OGN | 0.15 | -6.76 |
28 | ARK | 0.76 | -6.75 |
29 | PYTH | 0.56 | -6.73 |
30 | ENJ | 0.30 | -6.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận