Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.10 | 1,590,584,979.60 |
2 | ETH | 3,281.40 | 1,194,238,101.48 |
3 | BTC | 63,431.95 | 1,168,278,829.35 |
4 | SOL | 141.09 | 497,944,346.87 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,478,658.46 |
6 | NEAR | 7.25 | 150,485,713.51 |
7 | ETHFI | 4.32 | 147,742,677.06 |
8 | BONK | <0.01 | 132,841,148.31 |
9 | ENA | 0.84 | 119,990,578.42 |
10 | WIF | 2.71 | 119,447,555.64 |
11 | OP | 2.64 | 101,619,518.23 |
12 | DOGE | 0.15 | 96,601,217.55 |
13 | GLM | 0.55 | 89,085,945.76 |
14 | BOME | <0.01 | 80,600,826.24 |
15 | XRP | 0.52 | 67,858,903.60 |
16 | RUNE | 5.15 | 57,071,103.28 |
17 | ETC | 28.50 | 56,663,512.64 |
18 | WLD | 4.80 | 54,468,897.22 |
19 | AVAX | 34.39 | 50,760,623.59 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,301,213.69 |
21 | COS | 0.02 | 45,216,073.74 |
22 | LTC | 84.00 | 44,176,375.47 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,115,066.51 |
24 | STRK | 1.27 | 42,663,151.01 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,855,996.28 |
26 | AR | 34.63 | 34,925,228.21 |
27 | SSV | 52.69 | 34,537,918.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.32 | +29.13 |
2 | ATA | 0.24 | +24.47 |
3 | OM | 0.78 | +15.82 |
4 | SSV | 52.69 | +15.27 |
5 | OP | 2.64 | +15.22 |
6 | ONG | 0.67 | +14.37 |
7 | AR | 34.63 | +12.23 |
8 | STRK | 1.27 | +11.16 |
9 | SAGA | 3.87 | +10.03 |
10 | COMBO | 0.78 | +9.86 |
11 | ILV | 102.59 | +9.34 |
12 | ENS | 16.29 | +8.96 |
13 | AKRO | <0.01 | +8.92 |
14 | PEPE | <0.01 | +8.74 |
15 | ETC | 28.50 | +7.59 |
16 | METIS | 65.45 | +7.12 |
17 | ANKR | 0.05 | +7.04 |
18 | HIGH | 4.15 | +6.63 |
19 | NEAR | 7.25 | +6.46 |
20 | MAV | 0.41 | +6.36 |
21 | SEI | 0.60 | +6.26 |
22 | IQ | <0.01 | +6.19 |
23 | GALA | 0.05 | +5.97 |
24 | REI | 0.09 | +5.75 |
25 | LDO | 2.04 | +5.70 |
26 | BONK | <0.01 | +5.54 |
27 | WNXM | 67.80 | +5.54 |
28 | VIC | 0.76 | +5.47 |
29 | AXL | 1.13 | +5.39 |
30 | STG | 0.53 | +5.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.55 |
2 | CTSI | 0.21 | -9.00 |
3 | TROY | <0.01 | -7.52 |
4 | LOOM | 0.09 | -6.13 |
5 | POWR | 0.32 | -3.85 |
6 | LTO | 0.18 | -3.81 |
7 | WING | 5.97 | -3.40 |
8 | ERN | 4.31 | -3.15 |
9 | HBAR | 0.10 | -2.89 |
10 | DATA | 0.06 | -2.60 |
11 | ATM | 3.09 | -2.43 |
12 | CVC | 0.17 | -1.95 |
13 | POLYX | 0.40 | -1.84 |
14 | PUNDIX | 0.66 | -1.51 |
15 | CREAM | 43.78 | -1.44 |
16 | BLZ | 0.34 | -1.43 |
17 | LTC | 84.00 | -1.41 |
18 | TNSR | 0.90 | -1.41 |
19 | SFP | 0.78 | -1.35 |
20 | STEEM | 0.28 | -1.35 |
21 | VITE | 0.02 | -1.33 |
22 | POND | 0.02 | -1.29 |
23 | MTL | 1.69 | -1.23 |
24 | SXP | 0.35 | -1.19 |
25 | ENJ | 0.32 | -1.19 |
26 | DODO | 0.18 | -1.06 |
27 | ASR | 3.98 | -1.02 |
28 | AERGO | 0.13 | -0.96 |
29 | EOS | 0.81 | -0.95 |
30 | LEVER | <0.01 | -0.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận