Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.00 | 2,506,050,952.70 |
2 | BTC | 62,466.01 | 1,985,685,521.72 |
3 | ETH | 2,941.25 | 932,629,463.57 |
4 | PEPE | <0.01 | 888,366,365.55 |
5 | SOL | 146.24 | 566,756,033.60 |
6 | DOGE | 0.15 | 369,136,707.48 |
7 | WIF | 2.99 | 301,402,001.86 |
8 | WLD | 5.33 | 202,353,971.32 |
9 | BOME | 0.01 | 186,562,988.10 |
10 | FLOKI | <0.01 | 155,289,976.83 |
11 | RNDR | 11.07 | 144,111,653.64 |
12 | XRP | 0.51 | 133,347,376.82 |
13 | ENA | 0.76 | 123,093,821.33 |
14 | RUNE | 5.71 | 111,539,252.86 |
15 | BONK | <0.01 | 105,662,386.15 |
16 | NEAR | 7.16 | 102,800,096.25 |
17 | AVAX | 32.18 | 63,940,589.18 |
18 | ARKM | 2.38 | 54,266,789.87 |
19 | AR | 38.53 | 52,044,952.42 |
20 | JTO | 4.06 | 50,540,345.90 |
21 | ICP | 11.91 | 50,010,978.70 |
22 | ADA | 0.44 | 45,309,659.29 |
23 | ORDI | 36.46 | 44,343,274.56 |
24 | SAGA | 2.27 | 41,613,087.19 |
25 | ETHFI | 3.45 | 37,373,002.91 |
26 | LTC | 80.07 | 32,915,071.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CHR | 0.29 | +18.26 |
2 | PEPE | <0.01 | +17.39 |
3 | FLOKI | <0.01 | +15.99 |
4 | PEOPLE | 0.03 | +15.33 |
5 | ARK | 0.85 | +13.98 |
6 | MBL | <0.01 | +9.43 |
7 | DOGE | 0.15 | +9.25 |
8 | NEAR | 7.16 | +7.38 |
9 | SC | <0.01 | +7.26 |
10 | MEME | 0.02 | +7.12 |
11 | BAKE | 0.27 | +6.72 |
12 | BOME | 0.01 | +6.60 |
13 | TLM | 0.02 | +6.46 |
14 | ORDI | 36.46 | +6.45 |
15 | UTK | 0.08 | +6.21 |
16 | JASMY | 0.02 | +5.89 |
17 | BONK | <0.01 | +5.88 |
18 | WIF | 2.99 | +5.81 |
19 | PERP | 0.99 | +5.68 |
20 | LTO | 0.17 | +5.59 |
21 | STX | 2.00 | +5.47 |
22 | QTUM | 3.55 | +5.35 |
23 | ICP | 11.91 | +5.32 |
24 | STMX | <0.01 | +5.25 |
25 | ELF | 0.54 | +5.24 |
26 | LSK | 1.98 | +5.15 |
27 | RNDR | 11.07 | +5.14 |
28 | BICO | 0.42 | +4.93 |
29 | OM | 0.70 | +4.75 |
30 | 1000SATS | <0.01 | +4.71 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SAGA | 2.27 | -12.56 |
2 | OMNI | 14.94 | -8.90 |
3 | AUCTION | 14.33 | -8.55 |
4 | UMA | 3.91 | -7.65 |
5 | TNSR | 0.81 | -7.43 |
6 | KP3R | 67.88 | -7.34 |
7 | REZ | 0.11 | -6.98 |
8 | POWR | 0.31 | -6.45 |
9 | FOR | 0.02 | -6.34 |
10 | VIC | 0.40 | -6.21 |
11 | W | 0.52 | -6.17 |
12 | LDO | 1.63 | -5.61 |
13 | WLD | 5.33 | -5.06 |
14 | AEVO | 1.04 | -5.03 |
15 | RARE | 0.13 | -5.00 |
16 | VGX | 0.08 | -4.85 |
17 | DYM | 2.58 | -4.70 |
18 | ENA | 0.76 | -4.15 |
19 | SEI | 0.47 | -3.66 |
20 | CTK | 0.63 | -3.44 |
21 | AXL | 0.95 | -3.21 |
22 | QI | 0.02 | -3.14 |
23 | RUNE | 5.71 | -3.03 |
24 | ORN | 1.31 | -3.02 |
25 | PENDLE | 3.93 | -3.02 |
26 | AERGO | 0.12 | -2.94 |
27 | MOVR | 15.14 | -2.49 |
28 | ILV | 78.44 | -2.44 |
29 | RLC | 3.00 | -2.41 |
30 | HIVE | 0.31 | -2.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận